Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
駕駛艙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 駕駛艙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 駕駛艙 trong Tiếng Trung.
继承人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 继承人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 继承人 trong Tiếng Trung.
藏文 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 藏文 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 藏文 trong Tiếng Trung.
有潛力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 有潛力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有潛力 trong Tiếng Trung.
不是......也不是...... trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不是......也不是...... trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不是......也不是...... trong Tiếng Trung.
风湿关节炎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 风湿关节炎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 风湿关节炎 trong Tiếng Trung.
打鼓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 打鼓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 打鼓 trong Tiếng Trung.
瘡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 瘡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 瘡 trong Tiếng Trung.
捨棄 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 捨棄 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 捨棄 trong Tiếng Trung.
辣椒醬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 辣椒醬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 辣椒醬 trong Tiếng Trung.
著數 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 著數 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 著數 trong Tiếng Trung.
人工受孕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人工受孕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人工受孕 trong Tiếng Trung.
神志昏迷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神志昏迷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神志昏迷 trong Tiếng Trung.
挾持 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 挾持 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 挾持 trong Tiếng Trung.
捨己 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 捨己 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 捨己 trong Tiếng Trung.
懲處 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 懲處 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懲處 trong Tiếng Trung.
強制結束 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 強制結束 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 強制結束 trong Tiếng Trung.
拜托 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 拜托 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拜托 trong Tiếng Trung.
指导 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 指导 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 指导 trong Tiếng Trung.
持守 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 持守 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 持守 trong Tiếng Trung.