Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

花蕊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 花蕊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 花蕊 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

扑满 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 扑满 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 扑满 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

橡树果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 橡树果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 橡树果 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

折旧 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 折旧 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 折旧 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

芙蓉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 芙蓉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 芙蓉 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

居住地 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 居住地 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 居住地 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

以 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 以 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 以 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

亩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 亩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 亩 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

膳食 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 膳食 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 膳食 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

茶樓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 茶樓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 茶樓 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

打擾 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 打擾 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 打擾 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

興起 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 興起 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 興起 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

自以為是 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 自以為是 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自以為是 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

义卖会 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 义卖会 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 义卖会 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

自觉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 自觉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自觉 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

经手人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 经手人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 经手人 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

氟利昂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 氟利昂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 氟利昂 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

手信 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 手信 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手信 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

慘況 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 慘況 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 慘況 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

腸臟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 腸臟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腸臟 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm