拜托 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 拜托 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拜托 trong Tiếng Trung.
Từ 拜托 trong Tiếng Trung có các nghĩa là làm ơn, thỉnh cầu, xin. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 拜托
làm ơnverb 我 真的 必须 和 他 谈谈 夫人, 拜托 了. Cháu thật sự phải làm thế, bà làm ơn đi. |
thỉnh cầuverb |
xinverb 拜托 别以为 我 不 知道 是 你 拿 的 Cho tôi xin, như kiểu tôi không biết cô đã lấy nó ấy. |
Xem thêm ví dụ
抱歉 兒子 我 只能 拜托 你 了 Xin lỗi con trai, con là tất cả những gì ta có. |
瑞秋 小姐 可不可以 给 我 烟 , 拜托 Cho tôi xin phần thuốc hút của tôi, thưa cô Ratched. |
拜托 你 先查 清楚 吧 , 警察 先生 Anh cảnh sát, xin anh làm ơn điều tra cho rõ. |
你 错 了 凯茜 拜托 弗兰克 Thôi đi, Frank. |
拜托 伙计 不要... Này anh bạn, đừng,... |
Teruo Kurosaki, 他拥有着一个叫做Idee的公司 他拜托我运送两辆房车到东京来. Teuruo Kurosaki sở hữu 1 công ty nội thất có tên Idee, anh nhờ tôi giao 2 toa xe đến Tokyo. |
拜托 老兄 集中 注意力 hãy tập trung vào. |
我滴 神 啊 拜托 在 厨房 搞? Làm ngay trong bếp? |
拜托 琳達 我們 在 趕時間 Chúa ơi, Linda, em biết là mình đang vội mà. |
”拜托! 要是我演不了,她也一样“ Tôi gào lên : "Xin lỗi, nếu tôi không thể thực hiện những pha nguy hiểm, thì nhân vật đó cũng không thể làm được." |
珍妮 拜托 快 醒醒 Jenny, xin hãy tỉnh dậy. |
拜托 她 是 个 好 姑娘 Xin ngài, con bé là người tốt mà. |
拜托 那個 rootkit 是 我 寫 的 Tôi viết ra phần mềm rootkit đó. |
别 叫 我 圈 仔 拜托 了 Làm ơn đừng gọi tớ là O-Man. |
勒 ・ 伯夫 先生 拜托 了 Mr. La Boeuf, làm ơn. |
拜托 , 在 他 弄伤 自己 以前 Làm ơn, trước khi nó tự làm mình đau. |
拜托 克羅寧 你 到底 找到 了 什么 Coi nào, Cronin, cậu đã làm gì với nó vậy? |
等等 好 了 拜托 Khoan đã đừng đi vội. |
拜托 , 索尼埃 觉得 自己 知道 圣杯 的 位置 ? Sao, Saunière nghĩ là biết Chén Thánh ở đâu à? |
拜托 , 别忘了 你们 是 变种 人 Cô là người đột biến. |
在 我 离开 之前 我 拜托 你 一件 事 Trước khi đi tôi có việc cần nhờ cậu giúp |
拜托 , 我 是 联邦 警官 耶 Tôi là một đặc vụ liên bang |
扔下 枪 踢过来 拜托 了 Xin bỏ vũ khí xuống và đá về phía tôi. |
科林斯 先生, 拜托... Anh Collins, làm ơn... |
拜托 回来 时 不要 吵得 天翻地覆 好 吗 Nếu cô không làm ồn mỗi khi về nhà thì sẽ dễ chịu hơn. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 拜托 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.