Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
核桃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 核桃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 核桃 trong Tiếng Trung.
暴露 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 暴露 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 暴露 trong Tiếng Trung.
表示 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 表示 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 表示 trong Tiếng Trung.
格局 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 格局 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 格局 trong Tiếng Trung.
補數 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 補數 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 補數 trong Tiếng Trung.
影印機 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 影印機 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 影印機 trong Tiếng Trung.
曾經 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 曾經 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 曾經 trong Tiếng Trung.
晚宴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 晚宴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 晚宴 trong Tiếng Trung.
衝撞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 衝撞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 衝撞 trong Tiếng Trung.
期望 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 期望 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 期望 trong Tiếng Trung.
手工藝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手工藝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手工藝 trong Tiếng Trung.
藉著 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 藉著 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 藉著 trong Tiếng Trung.
蜂巢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蜂巢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蜂巢 trong Tiếng Trung.
金钱万能 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 金钱万能 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 金钱万能 trong Tiếng Trung.
流口水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 流口水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流口水 trong Tiếng Trung.
階層圖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 階層圖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 階層圖 trong Tiếng Trung.
逐渐增加 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 逐渐增加 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 逐渐增加 trong Tiếng Trung.
接頭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 接頭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 接頭 trong Tiếng Trung.
方圆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 方圆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 方圆 trong Tiếng Trung.
三人性交 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 三人性交 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 三人性交 trong Tiếng Trung.