懲處 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 懲處 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懲處 trong Tiếng Trung.
Từ 懲處 trong Tiếng Trung có nghĩa là phạt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 懲處
phạt(to punish) |
Xem thêm ví dụ
但最重要的是,我们必须帮助那些好人, 那些处在防御位置的人们, 去赢得优势从而战胜那些滥用技术的人们。 Phó tổng thống Gore nói về cách ta có thể lái dấu hiệu khí hậu đến xác suất thấp hơn tới mối nguy hiểm họa Nhưng trên hết, điều ta phải làm là giúp những người tốt, những người phía bảo vệ, có lợi thể hơn những người lạm dụng mọi thứ. |
那個 處 女要 失身 了 Một phụ nữ thực thụ. |
此處理時間目前適用於 Analytics (分析) 追蹤程式碼所收集的大部分資料,但不適用於與其他產品整合 (例如 Google Ads 和任何 Google Marketing Platform 產品) 或經由匯入而獲得的資料。 Hiện chúng tôi đang áp dụng thời gian xử lý này cho hầu hết dữ liệu được mã theo dõi Analytics thu thập và không áp dụng cho dữ liệu có được từ việc tích hợp với các sản phẩm khác (ví dụ: Google Ads, bất kỳ sản phẩm Google Marketing Platform nào) hoặc từ quá trình nhập dữ liệu. |
4月1日,英军发动了一次大规模攻击,大炮和火箭轰向每一处缅军阵地。 Ngày 1 tháng 4, quân Anh tiến hành một cuộc tấn công lớn, trút cơn mưa đại bác và hỏa tiến vào mọi vị trí trong phòng tuyến của quân Myanmaw. |
诚然,圣经的某些记载可能看来有自相矛盾之处。 Thật ra thì trong vài sự tường thuật có vẻ như có sự mâu thuẫn. |
他“在圣处和真帐幕做公仆[利图尔戈斯];这个帐幕是耶和华搭的,不是人搭的”。( Ngài “làm chức-việc [“công dịch”, NW] [lei·tour·gosʹ] nơi thánh và đền-tạm thật, bởi Chúa dựng lên, không phải bởi một người nào”. |
我們已通盤審查旗下所有產品,並評估我們在每項產品中的角色是控管者或處理者。 Chúng tôi đã kiểm tra tất cả các sản phẩm của mình và đánh giá xem liệu chúng tôi đóng vai trò là một đơn vị kiểm soát hay một đơn vị xử lý đối với từng sản phẩm đó. |
如果忽略全球暖化的長期影響,米蘭科維奇循環估計地球將會繼續處於冰期至少到第四紀冰河時期結束。 Nếu bỏ qua tác động lâu dài của sự ấm lên toàn cầu, học thuyết Milankovitch dự đoán rằng Trái Đất sẽ tiếp tục trải qua các thời kỳ băng hà ít nhất là cho đến khi kỷ băng hà Đệ tứ kết thúc. |
处 男 , 他 不是 , 我 亲眼看见 他 上床 了 Nghe này, cậu ấy không phải là trai tân. |
如果使用者未能遵守特定服務的政策,可能會受到下列任一停權處分: Nếu ai đó không tuân theo các chính sách này, chúng tôi có thể ngăn người đó làm một trong 2 việc sau: |
我 到 處 找 你 , 你 卻 不 在 位子 上 Tôi tìm đâu cũng không thấy cô ở chỗ tôi cần. |
我 讓 你 來 處理 危險 的 人物 我來 幫助 無害 的 人 Tôi giao cho anh những người lánh nạn nguy hiểm, và anh để tôi giúp đỡ những cá nhân vô hại. |
除非你相信其他 34 個個案 都是處女懷孕── Thế nên, trừ khi bạn tin 34 trường hợp kia là trinh nữ mang thai. |
而不是从硬性法令限制处着手。 Và không phải là khi ra đời một sắc lệnh. |
我 等 會 處理 你... Ta sẽ xử lý con... |
我们正处身在一场宗教革命的过程中,但是到了21世纪,教会就不会信有一位按照传统意义存在的上帝了。” Hiện nay chúng ta đang trải qua một cuộc cách mạng, nhưng vào thế kỷ 21 giáo hội sẽ không tin nơi một Đức Chúa Trời theo nghĩa truyền thống nữa”. |
我们住处的景况会令人对我们所传的信息产生反感吗? Nó có làm giảm giá trị của thông điệp chúng ta không? |
这些岛屿全部是由珊瑚环礁组成的 平均大约在海平面两厘米处 Những đảo này được tạo nên toàn bộ bởi những rạn san hô vòng, và trung bình thì ở trên khoảng hai mét so với mực nước biển. |
建議使用方式:定期檢查 Google 是否能處理您的 Sitemap,或是針對 Google 無法在您網站上偵測到的新網頁進行除錯。 Cách sử dụng đề xuất: Xem báo cáo định kỳ để xem Google có thể xử lý sơ đồ trang web của bạn hay không, hoặc sử dụng báo cáo để gỡ lỗi nếu có vẻ như Google không thể tìm thấy các trang mới trên trang web của bạn. |
如果您的手机丢失,您也许能够从运营商处获取一部使用相同手机号码的新手机,或购买一张新的 SIM 卡。 Nếu mất điện thoại, bạn có thể mua điện thoại mới có cùng số điện thoại từ nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc mua một thẻ SIM mới. |
所謂的「政策」是由一組規則所構成,用來讓內容擁有者指定 YouTube 處理已聲明版權影片的方式。 Chính sách là bộ quy tắc nêu rõ cách chủ sở hữu nội dung muốn YouTube xử lý video được xác nhận quyền sở hữu. |
他独个儿到一处偏僻的地方去。 Ngài đi một mình tới một nơi vắng vẻ. |
如要在電池重新充電後再次開始自動同步,只要重新開啟自動同步處理功能即可。 Để tiếp tục tự động đồng bộ hóa sau khi sạc lại pin, hãy bật lại tính năng này. |
出人意表的是,加卢斯突然退兵,让身处耶路撒冷和犹地亚的基督徒能听从耶稣的话,逃到山上去。( 马太福音24:15,16) Bất ngờ, Gallus rút quân, khiến cho tín đồ Đấng Christ ở Giê-ru-sa-lem và Giu-đê có cơ hội vâng theo lời Chúa Giê-su và trốn lên núi.—Ma-thi-ơ 24:15, 16. |
抽奖’,基督徒可以接受奖券吗?”)。 该处请读者参阅英文版《守望台》杂志1973年2月15日刊127页(中文版8月15日刊511页)的资料。 Độc giả nên tra phần “Câu hỏi độc giả” trong Tháp Canh (Anh ngữ) số ra ngày 15-2-1973, trang 127. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 懲處 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.