Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
处女 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 处女 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 处女 trong Tiếng Trung.
新千歲機場 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 新千歲機場 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 新千歲機場 trong Tiếng Trung.
稀土 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 稀土 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 稀土 trong Tiếng Trung.
馬經 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 馬經 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 馬經 trong Tiếng Trung.
無可奈何 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 無可奈何 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 無可奈何 trong Tiếng Trung.
香精 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 香精 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 香精 trong Tiếng Trung.
骨质疏松症 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 骨质疏松症 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骨质疏松症 trong Tiếng Trung.
神学 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神学 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神学 trong Tiếng Trung.
香炉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 香炉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 香炉 trong Tiếng Trung.
也就是说 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 也就是说 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 也就是说 trong Tiếng Trung.
礦坑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 礦坑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 礦坑 trong Tiếng Trung.
神仙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神仙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神仙 trong Tiếng Trung.
嘲讽 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 嘲讽 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 嘲讽 trong Tiếng Trung.
主機殼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 主機殼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 主機殼 trong Tiếng Trung.
因果循环,报应不爽。 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 因果循环,报应不爽。 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 因果循环,报应不爽。 trong Tiếng Trung.
回流 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 回流 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 回流 trong Tiếng Trung.
固執 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 固執 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 固執 trong Tiếng Trung.
商議 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 商議 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 商議 trong Tiếng Trung.
商討 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 商討 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 商討 trong Tiếng Trung.
目的 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 目的 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 目的 trong Tiếng Trung.