香炉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 香炉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 香炉 trong Tiếng Trung.

Từ 香炉 trong Tiếng Trung có nghĩa là lư hương. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 香炉

lư hương

noun

7 摩西请可拉和他的党徒前来,次日早上拿着香炉和香,在会幕聚集起来。
7 Môi-se bảo Cô-rê cùng bè đảng hắn nhóm lại sáng hôm sau tại cửa hội mạc cầm lư hương.

Xem thêm ví dụ

7 摩西请可拉和他的党徒前来,次日早上拿着香炉和香,在会幕聚集起来。
7 Môi-se bảo Cô-rê cùng bè đảng hắn nhóm lại sáng hôm sau tại cửa hội mạc cầm lư hương.
如果他们真的带着香炉和香前来,这就清楚显示他们虽然有整夜的时间把问题想清楚,却仍然觉得自己有权做祭司。
Nếu họ cầm lư hương đến, thì điều này chứng tỏ rõ ràng là họ vẫn cảm thấy mình có quyền để hành động như thầy tế lễ—thậm chí họ có cả đêm để xét lại vấn đề này.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 香炉 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.