Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
黑斑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 黑斑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 黑斑 trong Tiếng Trung.
一针见血 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一针见血 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一针见血 trong Tiếng Trung.
鳀鱼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鳀鱼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鳀鱼 trong Tiếng Trung.
簽認 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 簽認 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 簽認 trong Tiếng Trung.
筋骨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 筋骨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 筋骨 trong Tiếng Trung.
寫意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 寫意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寫意 trong Tiếng Trung.
學業 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 學業 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 學業 trong Tiếng Trung.
與世隔絕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 與世隔絕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 與世隔絕 trong Tiếng Trung.
粽子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 粽子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 粽子 trong Tiếng Trung.
史莱姆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 史莱姆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 史莱姆 trong Tiếng Trung.
存在 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 存在 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 存在 trong Tiếng Trung.
套用 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 套用 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 套用 trong Tiếng Trung.
專業人士 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 專業人士 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 專業人士 trong Tiếng Trung.
姐夫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 姐夫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 姐夫 trong Tiếng Trung.
小賣部 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 小賣部 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小賣部 trong Tiếng Trung.
妓女 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 妓女 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 妓女 trong Tiếng Trung.
神祇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神祇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神祇 trong Tiếng Trung.
好吃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好吃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好吃 trong Tiếng Trung.
體溫計 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 體溫計 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 體溫計 trong Tiếng Trung.
美工圖案 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 美工圖案 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 美工圖案 trong Tiếng Trung.