Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
嚮導 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 嚮導 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 嚮導 trong Tiếng Trung.
三心 兩意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 三心 兩意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 三心 兩意 trong Tiếng Trung.
發佈會 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 發佈會 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發佈會 trong Tiếng Trung.
直径 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 直径 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 直径 trong Tiếng Trung.
电锯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 电锯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 电锯 trong Tiếng Trung.
哈薩克 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哈薩克 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哈薩克 trong Tiếng Trung.
翻譯人員 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 翻譯人員 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 翻譯人員 trong Tiếng Trung.
受阻 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 受阻 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 受阻 trong Tiếng Trung.
喜好 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 喜好 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 喜好 trong Tiếng Trung.
疼爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 疼爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 疼爱 trong Tiếng Trung.
疲憊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 疲憊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 疲憊 trong Tiếng Trung.
靓仔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 靓仔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 靓仔 trong Tiếng Trung.
品尝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 品尝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 品尝 trong Tiếng Trung.
地头蛇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 地头蛇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 地头蛇 trong Tiếng Trung.
哎哟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哎哟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哎哟 trong Tiếng Trung.
点点滴滴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 点点滴滴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 点点滴滴 trong Tiếng Trung.
匯聚 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 匯聚 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 匯聚 trong Tiếng Trung.
产能负荷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 产能负荷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 产能负荷 trong Tiếng Trung.
合奏 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 合奏 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合奏 trong Tiếng Trung.
琉璃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 琉璃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 琉璃 trong Tiếng Trung.