Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
优惠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 优惠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 优惠 trong Tiếng Trung.
配對 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 配對 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 配對 trong Tiếng Trung.
演練 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 演練 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 演練 trong Tiếng Trung.
炒作 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 炒作 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 炒作 trong Tiếng Trung.
低俗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 低俗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 低俗 trong Tiếng Trung.
邪教 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 邪教 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 邪教 trong Tiếng Trung.
避忌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 避忌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 避忌 trong Tiếng Trung.
丰收 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 丰收 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 丰收 trong Tiếng Trung.
淫賤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 淫賤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 淫賤 trong Tiếng Trung.
染色体 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 染色体 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 染色体 trong Tiếng Trung.
游艇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 游艇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 游艇 trong Tiếng Trung.
激励 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 激励 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 激励 trong Tiếng Trung.
遗忘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 遗忘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遗忘 trong Tiếng Trung.
上映 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 上映 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 上映 trong Tiếng Trung.
亮光 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 亮光 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 亮光 trong Tiếng Trung.
主张 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 主张 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 主张 trong Tiếng Trung.
車費 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 車費 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 車費 trong Tiếng Trung.
過客 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 過客 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 過客 trong Tiếng Trung.
不景气 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不景气 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不景气 trong Tiếng Trung.
手寫筆輸入 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手寫筆輸入 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手寫筆輸入 trong Tiếng Trung.