Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
允許字詞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 允許字詞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 允許字詞 trong Tiếng Trung.
不孕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不孕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不孕 trong Tiếng Trung.
清算 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 清算 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 清算 trong Tiếng Trung.
湿气 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 湿气 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 湿气 trong Tiếng Trung.
迷幻 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 迷幻 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 迷幻 trong Tiếng Trung.
不如 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不如 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不如 trong Tiếng Trung.
二進位大型物件 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 二進位大型物件 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 二進位大型物件 trong Tiếng Trung.
進取 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 進取 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 進取 trong Tiếng Trung.
上吊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 上吊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 上吊 trong Tiếng Trung.
活该 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 活该 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 活该 trong Tiếng Trung.
不免 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不免 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不免 trong Tiếng Trung.
滷味 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 滷味 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 滷味 trong Tiếng Trung.
廢氣管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 廢氣管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 廢氣管 trong Tiếng Trung.
談天說地 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 談天說地 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 談天說地 trong Tiếng Trung.
渴望 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 渴望 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 渴望 trong Tiếng Trung.
英式橄榄球 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 英式橄榄球 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 英式橄榄球 trong Tiếng Trung.
淒涼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 淒涼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 淒涼 trong Tiếng Trung.
沟通 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 沟通 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 沟通 trong Tiếng Trung.
話說回來 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 話說回來 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 話說回來 trong Tiếng Trung.
冰川穴壶 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 冰川穴壶 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冰川穴壶 trong Tiếng Trung.