炒作 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 炒作 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 炒作 trong Tiếng Trung.
Từ 炒作 trong Tiếng Trung có các nghĩa là trò chơi mua bán, sự đầu cơ, sự suy xét, sự ức đoán, sự nghiên cứu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 炒作
trò chơi mua bán(speculation) |
sự đầu cơ(speculation) |
sự suy xét(speculation) |
sự ức đoán(speculation) |
sự nghiên cứu(speculation) |
Xem thêm ví dụ
确实, 大数据受到了空前的宣传炒作 这很不应该 因为大数据是一个非常重要的工具 社会将由此而不断进步 Thật đúng khi cho rằng có nhiều sự thổi phồng xung quanh khái niệm trên, và điều đó thật đáng tiếc, vì big data là một công cụ cực kì quan trọng mà nhờ đó, xã hội sẽ trở nên tiến bộ hơn. |
事实上,“第二人生”虚拟世界更像是“90年代早期互联网” 让所有人兴奋不已 每出现一个新概念,总有很多炒作和卖点 随着时间的推移,狂热之后变成绝望 所有人都认为这件事情没有可能 Thật sự, Thế giới thứ hai rất giống internet vào những năm 90: mọi người hào hứng, có rất nhiều sự phấn khích và rầm rộ về một ý tưởng hoặc cái kế tiếp từ lúc này tới lúc khác, và sau đó tuyệt vọng và ai cũng nghĩ nó sẽ không thực hiện được. |
这本 杂志 真 无趣 她 也许 不过 炒作 和 包装 出来 的 Mấy thể loại tạp chí này chán ngắt. |
从这件事可以看出,没有什么比名人公开表示自己是同性恋或双性恋更值得媒体炒作。 Như cảnh tượng được miêu tả ở trên, ít có sự kiện nào gây xôn xao dư luận bằng chuyện một nghệ sĩ nổi tiếng công khai mình là người đồng tính hoặc song tính luyến ái (xem khung nơi trang 16). |
我 猜 他們 正在 炒作 美金 Tôi nghĩ chúng đang đẩy giá lên. |
英國電影雜誌《帝國雜誌》將這部電影從最高評級的五顆星和正面評論中降低到四顆星,後期版本的評論也變得不那麼正面,以迎合讀者的口味,他們希望與周圍的炒作步調一致,與這部電影及其影迷活動撇清關係;例如多次買票進場的觀眾。 Tạp chí điện ảnh của Anh Empire hạ mức đánh giá từ năm sao tuyệt đối với những lời nhận xét phấn khích, xuống bốn sao với một bài đánh giá ít tích cực hơn trong một số ra sau đó, để phù hợp với suy nghĩ của độc giả của họ, những người không muốn dính dáng với những lời thổi phồng xung quanh bộ phim, và với các phản ứng của những người hâm mộ Titanic, thí dụ như những người ra rạp nhiều lần. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 炒作 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.