Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

偷窥狂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 偷窥狂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷窥狂 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

让步 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 让步 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 让步 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

謝禮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 謝禮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 謝禮 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

榴莲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 榴莲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 榴莲 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

使領官員 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 使領官員 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 使領官員 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

观赏 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 观赏 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 观赏 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

矯形牙套 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 矯形牙套 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 矯形牙套 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

訃聞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 訃聞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 訃聞 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

說服 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 說服 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 說服 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

訴求 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 訴求 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 訴求 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

世代交替 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 世代交替 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 世代交替 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

hello trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hello trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hello trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

認命 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 認命 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 認命 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

遠端控制軟體 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 遠端控制軟體 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遠端控制軟體 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

表姐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 表姐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 表姐 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

期待 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 期待 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 期待 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

星空 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 星空 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 星空 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

有型 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 有型 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有型 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

散裝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 散裝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 散裝 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

梨子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 梨子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 梨子 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm