Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
跳板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 跳板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跳板 trong Tiếng Trung.
贈與 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 贈與 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 贈與 trong Tiếng Trung.
網路介面卡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 網路介面卡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 網路介面卡 trong Tiếng Trung.
旅游景点 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 旅游景点 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 旅游景点 trong Tiếng Trung.
白蘭花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 白蘭花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白蘭花 trong Tiếng Trung.
谢谢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 谢谢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 谢谢 trong Tiếng Trung.
貫穿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 貫穿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 貫穿 trong Tiếng Trung.
手拉車 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手拉車 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手拉車 trong Tiếng Trung.
歡笑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 歡笑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歡笑 trong Tiếng Trung.
记载 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 记载 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 记载 trong Tiếng Trung.
偵察兵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 偵察兵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偵察兵 trong Tiếng Trung.
轻松使用设置中心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 轻松使用设置中心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 轻松使用设置中心 trong Tiếng Trung.
气息 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 气息 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 气息 trong Tiếng Trung.
粗心大意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 粗心大意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 粗心大意 trong Tiếng Trung.
豐盛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 豐盛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 豐盛 trong Tiếng Trung.
氣勢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 氣勢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 氣勢 trong Tiếng Trung.
氣功 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 氣功 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 氣功 trong Tiếng Trung.
詐騙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 詐騙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 詐騙 trong Tiếng Trung.
豆子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 豆子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 豆子 trong Tiếng Trung.
漸漸變小 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 漸漸變小 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 漸漸變小 trong Tiếng Trung.