Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
撤退 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 撤退 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 撤退 trong Tiếng Trung.
這樣一來 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 這樣一來 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 這樣一來 trong Tiếng Trung.
方法 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 方法 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 方法 trong Tiếng Trung.
既有 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 既有 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 既有 trong Tiếng Trung.
星座 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 星座 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 星座 trong Tiếng Trung.
效益 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 效益 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 效益 trong Tiếng Trung.
方案 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 方案 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 方案 trong Tiếng Trung.
化学成分分析 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 化学成分分析 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 化学成分分析 trong Tiếng Trung.
意思表示 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 意思表示 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 意思表示 trong Tiếng Trung.
蘆筍 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蘆筍 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蘆筍 trong Tiếng Trung.
大量生产 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 大量生产 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大量生产 trong Tiếng Trung.
手舞足蹈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手舞足蹈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手舞足蹈 trong Tiếng Trung.
意想不到 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 意想不到 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 意想不到 trong Tiếng Trung.
換句話說 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 換句話說 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 換句話說 trong Tiếng Trung.
一尊銅像 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一尊銅像 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一尊銅像 trong Tiếng Trung.
搗蛋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 搗蛋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搗蛋 trong Tiếng Trung.
排队 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 排队 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 排队 trong Tiếng Trung.
安非他明 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 安非他明 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 安非他明 trong Tiếng Trung.
知名度 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 知名度 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 知名度 trong Tiếng Trung.
放屁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 放屁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 放屁 trong Tiếng Trung.