Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
藥效 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 藥效 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 藥效 trong Tiếng Trung.
藍本 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 藍本 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 藍本 trong Tiếng Trung.
餵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 餵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 餵 trong Tiếng Trung.
电话性爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 电话性爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 电话性爱 trong Tiếng Trung.
萎靡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 萎靡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 萎靡 trong Tiếng Trung.
收养 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 收养 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 收养 trong Tiếng Trung.
醒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 醒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 醒 trong Tiếng Trung.
酥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 酥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 酥 trong Tiếng Trung.
郡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 郡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 郡 trong Tiếng Trung.
对账 [审计] trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 对账 [审计] trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 对账 [审计] trong Tiếng Trung.
詞不達意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 詞不達意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 詞不達意 trong Tiếng Trung.
佈景主題 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 佈景主題 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 佈景主題 trong Tiếng Trung.
採用 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 採用 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 採用 trong Tiếng Trung.
蒨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蒨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蒨 trong Tiếng Trung.
葱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 葱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 葱 trong Tiếng Trung.
茶點 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 茶點 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 茶點 trong Tiếng Trung.
能 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 能 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 能 trong Tiếng Trung.
摔壞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 摔壞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 摔壞 trong Tiếng Trung.
插曲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 插曲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 插曲 trong Tiếng Trung.
苛扣......工资 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 苛扣......工资 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 苛扣......工资 trong Tiếng Trung.