Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
時間來不及 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 時間來不及 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 時間來不及 trong Tiếng Trung.
解决 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 解决 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 解决 trong Tiếng Trung.
守護者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 守護者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 守護者 trong Tiếng Trung.
格子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 格子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 格子 trong Tiếng Trung.
有缘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 有缘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有缘 trong Tiếng Trung.
美人鱼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 美人鱼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 美人鱼 trong Tiếng Trung.
朱砂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 朱砂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 朱砂 trong Tiếng Trung.
晚輩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 晚輩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 晚輩 trong Tiếng Trung.
不耐烦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不耐烦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不耐烦 trong Tiếng Trung.
公眾人物 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 公眾人物 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 公眾人物 trong Tiếng Trung.
一路順風 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一路順風 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一路順風 trong Tiếng Trung.
木星 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 木星 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 木星 trong Tiếng Trung.
行善 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 行善 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 行善 trong Tiếng Trung.
西班牙海鮮燉飯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 西班牙海鮮燉飯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 西班牙海鮮燉飯 trong Tiếng Trung.
行为 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 行为 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 行为 trong Tiếng Trung.
會勘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 會勘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 會勘 trong Tiếng Trung.
利润总额 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 利润总额 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 利润总额 trong Tiếng Trung.
解除配對 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 解除配對 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 解除配對 trong Tiếng Trung.
斗笠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 斗笠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 斗笠 trong Tiếng Trung.
放肆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 放肆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 放肆 trong Tiếng Trung.