Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
XY 散点图 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ XY 散点图 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ XY 散点图 trong Tiếng Trung.
带状疱疹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 带状疱疹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 带状疱疹 trong Tiếng Trung.
紀念碑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 紀念碑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 紀念碑 trong Tiếng Trung.
重金属 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 重金属 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 重金属 trong Tiếng Trung.
花露水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 花露水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 花露水 trong Tiếng Trung.
鋼筋水泥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鋼筋水泥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鋼筋水泥 trong Tiếng Trung.
试探 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 试探 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 试探 trong Tiếng Trung.
認識 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 認識 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 認識 trong Tiếng Trung.
寡婦;鰥夫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 寡婦;鰥夫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寡婦;鰥夫 trong Tiếng Trung.
岂有此理 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 岂有此理 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 岂有此理 trong Tiếng Trung.
譁然 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 譁然 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 譁然 trong Tiếng Trung.
设想 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 设想 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 设想 trong Tiếng Trung.
出气筒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 出气筒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 出气筒 trong Tiếng Trung.
铜锣烧 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 铜锣烧 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 铜锣烧 trong Tiếng Trung.
保证金 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 保证金 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 保证金 trong Tiếng Trung.
樂理 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 樂理 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 樂理 trong Tiếng Trung.
毛茸茸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 毛茸茸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 毛茸茸 trong Tiếng Trung.
量子力学 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 量子力学 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 量子力学 trong Tiếng Trung.
櫃子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 櫃子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 櫃子 trong Tiếng Trung.
横梁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 横梁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 横梁 trong Tiếng Trung.