保证金 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 保证金 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 保证金 trong Tiếng Trung.
Từ 保证金 trong Tiếng Trung có các nghĩa là an toàn, an ninh, bảo đảm, đảm bảo, sự bảo đảm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 保证金
an toàn(security) |
an ninh(security) |
bảo đảm(guarantee) |
đảm bảo(guarantee) |
sự bảo đảm(guarantee) |
Xem thêm ví dụ
治城官要耶孙和其他的弟兄交出“足够的保证金”后,就把他们放了。( Sau khi nhận “tiền bảo lãnh”, họ thả Gia-sôn cùng các anh em đã bị bắt (Công 17:8, 9). |
可是,由于没有确凿的证据,加上找不到被控告的人,所以治城官叫“耶孙和其他人交出足够的保证金”后,就放他们走。( Nhưng vì không có bằng chứng và bị cáo ở đâu cũng không rõ, nên các quan chức đành “lấy tiền bảo lãnh của Gia-sôn và những người kia rồi thả họ ra” (Công vụ 17:8, 9). |
使徒行传17:8,9)保证金可能是一种保释金,耶孙和其他基督徒交出这笔钱,意味着他们保证保罗会离开帖撒罗尼迦,不会再回来生事。 Sự sắp đặt về tiền bảo lãnh này có lẽ là để Gia-sôn và các tín đồ đảm bảo rằng Phao-lô sẽ đi khỏi thành phố và không bao giờ trở lại gây rối nữa. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 保证金 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.