Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

孤兒院 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 孤兒院 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 孤兒院 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

連接埠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 連接埠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 連接埠 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

度量衡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 度量衡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 度量衡 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

殘留 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 殘留 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 殘留 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

语言 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 语言 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 语言 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

毛毛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 毛毛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 毛毛 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

认购 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 认购 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 认购 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

質押 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 質押 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 質押 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

警醒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 警醒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 警醒 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

三腳鐵架 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 三腳鐵架 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 三腳鐵架 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

中耳炎 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 中耳炎 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 中耳炎 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

横跨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 横跨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 横跨 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

歪斜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 歪斜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歪斜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

广告牌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 广告牌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 广告牌 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

心服口服 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 心服口服 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心服口服 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

认真 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 认真 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 认真 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

机械工程 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 机械工程 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 机械工程 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

正妹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 正妹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 正妹 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

責備 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 責備 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 責備 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

諒解 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 諒解 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 諒解 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm