Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

九层塔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 九层塔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 九层塔 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

港口 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 港口 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 港口 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

軟尺 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 軟尺 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 軟尺 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

史无前例 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 史无前例 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 史无前例 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

金銀花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 金銀花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 金銀花 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

深化 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 深化 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 深化 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

康乃馨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 康乃馨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 康乃馨 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

車位 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 車位 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 車位 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

气色 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 气色 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 气色 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

歌頌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 歌頌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歌頌 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

贖罪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 贖罪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 贖罪 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

歡送 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 歡送 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歡送 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

家庭主婦 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 家庭主婦 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 家庭主婦 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

越權 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 越權 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 越權 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

污渍 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 污渍 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 污渍 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

圓周率 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 圓周率 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 圓周率 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

毛笔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 毛笔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 毛笔 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

水槽 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 水槽 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水槽 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

死结 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 死结 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 死结 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

跳出 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 跳出 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 跳出 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm