三腳鐵架 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 三腳鐵架 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 三腳鐵架 trong Tiếng Trung.

Từ 三腳鐵架 trong Tiếng Trung có các nghĩa là cái kiền, giá ba chân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 三腳鐵架

cái kiền

(trivet)

giá ba chân

(trivet)

Xem thêm ví dụ

小說Skarloey Railway組成Rev. W Awdry兒童路系列一部分,依據泰爾依路寫成。
Tuyến đường sắt Skarloey hư cấu, là một phần của The Railway Series của các cuốn sách dành cho trẻ em bởi The Rev. W. Awdry, đã dựa trên tuyến đường sắt Talyllyn.
过去年,耶和华见证人曾为差不多一百万人施浸。
NHÂN CHỨNG Giê-hô-va đã làm báp têm cho gần một triệu người trong ba năm qua.
20世纪30年代经济大萧条期间一个移民和她的个孩子
Một phụ nữ di cư cùng ba con nhỏ trong Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế vào thập niên 1930
一个被学者视为可信的古代铭刻显示,埃及的图特摩斯世(公元前第二个千年)曾把大约13.5吨金子献给位于凯尔克的阿蒙-瑞神庙。
Một bản khắc xưa mà các học giả công nhận là đáng tin cậy cho biết Pha-ra-ôn Thutmose III của Ai Cập (thiên niên kỷ thứ hai TCN) đã dâng tặng khoảng 12 tấn vàng cho đền thờ Amun-Ra ở Karnak.
尽管这座城市的人口比大部分欧洲国家的首都要少,它拥有一片相当广大的陆地区域,其中分之二是布满森林、山丘和湖泊的自然保护区。
Mặc dù dân số của thành phố này nhỏ hơn so với hầu hết các thủ đô của châu Âu, nó chiếm một diện tích đất rộng bất thường, trong đó 2/3 diện tích là khu bảo tồn thiên nhiên gồm rừng, đồi và hồ.
杂志指出,如果是这样的话,那么同居看来“就能帮助人找到合适的婚姻对象,是美满婚姻的踏石了。
Như vậy, theo tờ báo trên, thoạt nhìn, phương pháp này dường như là cách “loại bỏ được các cặp không hòa hợp và giúp hôn nhân của những cặp đi đến kết hôn được bền vững hơn”.
如果您使用了第方小部件以丰富网站的体验及吸引用户,请检查该小部件是否包含您不想随其一起放到网站上的链接。
Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không.
根據傳說,一名年輕的黑族人想從崖底觀看野牛躍下懸崖,但卻被墜下的野牛活埋。
Theo truyền thuyết, một thanh niên Blackfoot muốn xem bẫy trâu ra khỏi vách đá từ bên dưới thung lũng, nhưng anh ta đã bị chôn vùi bên dưới xác những trâu.
合作伙伴不得有以下行为(无论是直接还是通过第方):(i) 对广告实施任何点击跟踪;或 (ii) 以任何非暂时性的方式存储或缓存通过 Google 创收服务投放的广告的任何相关数据。
Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google.
他也引述了《使徒行传》第章第二十二和二十三节,内容和我们新约里的完全一样。
Ông cũng trích dẫn chương ba trong sách Công Vụ Các Sứ Đồ, các câu hai mươi hai và hai mươi ba, đúng như trong Tân Ước của chúng ta.
耶稣在很早以前已帮助门徒明白,“他必须上耶路撒冷去,受长老、祭司长、文士许多的苦,并且被杀,第日复活。”(
Câu này nói: “Mười một môn-đồ đi qua xứ Ga-li-lê, lên hòn núi mà Đức Chúa Giê-su đã chỉ cho. Khi môn-đồ thấy Ngài, thì thờ-lạy Ngài; nhưng có một vài người nghi ngờ”.
不要把两个字含糊地念成一两个音,让人听不清楚。
Đừng nói líu nhíu hoặc nói chữ này dính quyện vào chữ kia đến nỗi người nghe không hiểu ý.
他 綁 別 人! 他...
Ông ấy bắt cóc người khác.
P-38F一共生产527
Có tổng cộng 527 chiếc P-38F được chế tạo.
切羅基國成員人數達十萬,是聯邦認證的五百六十七個部落中規模最大的部落。
Xứ Cherokee, với chừng 300.000 thành viên, có dân số lớn nhất trong số 566 bộ tộc được chính phủ liên bang công nhận tại Hoa Kỳ.
就在今年春天,我们发布了虚拟合唱团, 《水夜》,我写的另一首曲子, 这次,来自73个国家的近4000名歌手献唱。
Mùa xuân rồi, chúng tôi đã ra mắt Virtual Choir 3 (Dàn Hợp Xướng Ảo 3), trình diễn "Water Night" (Thủy Dạ - Đêm Nước) cũng do tôi viết, lần này gần 4000 ca sĩ ở 73 quốc gia khác nhau.
这个雕像就是参考物,将达·芬奇的身份 同那张脸联系起来。
Bức tượng là cái để đối chiếu, và nó liên kết những nhận dạng về Leonardo với 3 tác phẩm kia.
需要 张 纸卷 来 组合 出 这些 数字
Phải có ba cuộn giấy mới tạo thành những con số.
有时候需要取悦所有的人
Số ba, làm mọi người vui lòng trong vài thời điểm.
有时候他半夜醒来 还想要挠一挠失去的
Cậu ấy còn bị tỉnh giấc lúc nửa đêm để gãi ngứa ngón chân đã mất.
我们的必须穿上和平的好消息的鞋子。
Chân chúng ta cần phải dùng tin mừng về sự bình an làm giày dép.
沒人要 睡 放下 你 的 教授 我們 要 工作
Không có ai ngủ hết.
2007年,他接着发布了第二张专辑《Because of You》,其中的“Because of You”一曲在美国位列甲。
Tiếp đó năm 2007, anh phát hành album thứ hai, Because of You, trong đó có hit top 3 tại Mỹ "Because of You".
约翰书3-8)使徒约翰年高德劭,对后辈爱护有加。
Giống như sứ đồ Giăng và bạn ông là Gai-út, họ kiên quyết giữ vững lẽ thật và đi trong đó.
在教授这个课程的两个学期里 秋季学期和春季学期 学生每天要在 我们4500平方英尺的工艺工作室里 学习个小时
Trong hai học kỳ, học kỳ thu và kỳ xuân, học sinh sẽ dành 3 tiếng mỗi ngày trong diện tích 4 ngàn 5 trăm feet vuông của lớp dạy nghề/studio.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 三腳鐵架 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.