深化 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 深化 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 深化 trong Tiếng Trung.

Từ 深化 trong Tiếng Trung có các nghĩa là phóng to, làm sâu sắc thêm, làm mãnh liệt, đằm thắm hơn, làm dữ dội. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 深化

phóng to

làm sâu sắc thêm

(deepen)

làm mãnh liệt

(intensify)

đằm thắm hơn

(deepen)

làm dữ dội

(intensify)

Xem thêm ví dụ

这句话所传达的真理可以巩固我们对主耶稣基督的信心,深化我们的门徒身份。
Lẽ thật được biểu lộ trong cụm từ này có thể củng cố đức tin của chúng ta nơi Chúa Giê Su Ky Tô và giúp chúng ta trở thành các môn đồ tốt hơn.
目的:培训长老负起照料会众的职责,深化他们的属灵思想。
Mục đích: Giúp trưởng lão chu toàn trách nhiệm trong hội thánh và trở thành người thiêng liêng tính hơn.
我认为这六个观念 人力资源概念的产生 印度企业家的发展 英语语言成为人们的一技之长 科技成为一种赋权的手段 全球化开始发挥积极作用 以及民主的不断深化--这些都促成了 印度今天的进步 今天这史无前例的快速发展
Tôi tin rằng 6 nhân tố này - sự gia tăng dân số cũng như nguồn nhân lực, sự gia tăng doanh nhân Ấn Độ, sự gia tăng của tiếng Anh như là một ngôn ngữ của khát vọng, công nghệ là sức mạnh, toàn cầu hóa là nhân tố tích cực, và sự sâu sắc hơn về nền dân chủ - góp phần vào việc giúp Ấn Độ ngày nay phát triển với tốc độ chưa từng thấy trước đây.
耶稣劝告基督徒要不断深化对耶和华的爱,我们可以怎样听从这个劝告?( 启示录2:1-5)
Làm thế nào chúng ta áp dụng lời khuyên của Chúa Giê-su về việc giữ cho tình yêu thương của mình với Đức Giê-hô-va luôn mạnh mẽ?—Khải huyền 2:1-5.
明确全面深化改革总目标是完善和发展中国特色社会主义制度、推进国家治理体系和治理能力现代化。
Xác định rõ mục tiêu của việc cải cách sâu rộng toàn diện là hoàn thiện và phát triển hệ thống xã hội chủ nghĩa với đặc thù của Trung Quốc và thúc đẩy hiện đại hoá hệ thống quản trị nhà nước và năng lực quản trị.
如果父母处事过激,只会深化儿女这种消极的思想。
Nếu phản ứng thái quá, cha mẹ càng khiến các em suy nghĩ tiêu cực thêm.
最后一点 印度正在经历 民主的不断深化
Và cuối cùng, Ấn Độ cũng có lối nghĩ sâu sắc hơn về nền dân chủ của chính họ.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 深化 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.