Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
撥打電話 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 撥打電話 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 撥打電話 trong Tiếng Trung.
感想 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 感想 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 感想 trong Tiếng Trung.
想念 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 想念 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 想念 trong Tiếng Trung.
自慰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 自慰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 自慰 trong Tiếng Trung.
後段 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 後段 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 後段 trong Tiếng Trung.
年資 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 年資 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 年資 trong Tiếng Trung.
幫襯 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 幫襯 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幫襯 trong Tiếng Trung.
肚腩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肚腩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肚腩 trong Tiếng Trung.
情况 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 情况 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 情况 trong Tiếng Trung.
統計學 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 統計學 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 統計學 trong Tiếng Trung.
执行筹备时间 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 执行筹备时间 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 执行筹备时间 trong Tiếng Trung.
性交 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 性交 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 性交 trong Tiếng Trung.
鬆一口氣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鬆一口氣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鬆一口氣 trong Tiếng Trung.
強度 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 強度 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 強度 trong Tiếng Trung.
得分 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 得分 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 得分 trong Tiếng Trung.
耐性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 耐性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 耐性 trong Tiếng Trung.
義工 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 義工 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 義工 trong Tiếng Trung.
老婆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 老婆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老婆 trong Tiếng Trung.
庫房 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 庫房 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 庫房 trong Tiếng Trung.
开光 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 开光 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 开光 trong Tiếng Trung.