Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

比目魚 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 比目魚 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 比目魚 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

缺失 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 缺失 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 缺失 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

過濾器 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 過濾器 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 過濾器 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

小米 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 小米 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小米 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

點擊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 點擊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 點擊 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

調整格式 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 調整格式 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 調整格式 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

鹵水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鹵水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鹵水 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

山楂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 山楂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 山楂 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

懷有敵意 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 懷有敵意 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懷有敵意 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

印刷業 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 印刷業 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 印刷業 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

粗細 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 粗細 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 粗細 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

專注 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 專注 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 專注 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

实现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 实现 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 实现 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

印刷廠 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 印刷廠 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 印刷廠 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

告示牌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 告示牌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 告示牌 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

封杀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 封杀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 封杀 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

實際上 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 實際上 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 實際上 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

紗布 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 紗布 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 紗布 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

財團法 人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 財團法 人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 財團法 人 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

發電機 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 發電機 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發電機 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm