老婆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 老婆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老婆 trong Tiếng Trung.

Từ 老婆 trong Tiếng Trung có các nghĩa là vợ, người vợ, phu nhân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 老婆

vợ

noun

你 不得不 佩服 你 老婆 , 不是 嗎 ?
Nhưng lúc này chắc anh đang nể nang vợ anh một cách miễn cưỡng phải chứ?

người vợ

noun

他们 用 死尸 碎块 给 他造 了 个 老婆
Họ tạo cho ông một người vợ trong các bộ phận cơ thể chết.

phu nhân

noun

Xem thêm ví dụ

隨便 哪個 警察 老婆 的 電話 肯定 都 在 枕頭邊
Chẳng phải vợ của cảnh sát nào khi ngủ đều để điện thoại ở gối sao? Đề phòng có chuyện.
没错 你们 是 有 房有车 有 老婆 有 工作
Các cậu có nhà, có xe và có cả vợ rồi công việc ổn định.
老婆 呢 其他人 呢
Còn vợ tôi sao rồi?
你 得 捏造 你 老婆 的 死
Vậy anh phải làm giả cái chết của vợ mình.
最近,我正在新几内亚高地旅行 我访谈了一位有三个老婆的人
Trong chuyến du ngoạn lên vùng cao nguyên New Guinea, tôi có nói chuyện với một người đàn ông có ba vợ.
对不起 我 现在 得 去 接 我 老婆 的 男朋友 了
Anh xin lỗi, giờ anh phải đi đón bạn trai của vợ anh đây.
太 危險 了 , 我 才 不帶 老婆 去 市集
quá nguy hiểm.
老婆 今天 的魚 很 新鮮
Vợ à, cá hôm nay tươi quá.
如果我们有一个更好的工作, 如果我们有更多的钱, 如果我的老板心脏病突发, 如果我结婚了, 如果我老婆能离开我,
Nếu như tôi có một công việc tốt hơn, nếu như tôi có nhiều tiền hơn, nếu sếp tôi có một cơn đau tim, giá như tôi kết hôn, giá như vợ tôi bỏ tôi, --
你 和 你 老婆 分开 才 五天
Mới chỉ năm ngày từ khi ngươi vẫy tay từ giã vợ ngươi mà.
老婆 和 四個 兒子 , 我們 住 在 西雅圖
Tôi có vợ và bốn con, ở Seattle.
这位 是 我 老婆
Còn đây là vợ tôi
娶 个 老婆 让 她 帮 你 生个 儿子
Hãy lấy vợ và lo cho gia đình
帶 我 老婆 去 叫 鴨 這麼 過癮 ?
Dám dẫn dắt vợ tôi đi tìm trai à?
老婆 , 送给 你 的
Anh có cái này cho em
真的 嗎 我 老婆 超愛 跳舞 的 妮 姬超 喜歡 跳舞
Nikki thích khiêu vũ.
是 的 就是 那個 殺 死 自個 兒 老婆 的 工程 師 從 裏 克島 監獄 越獄 逃脫
Ừ, người kỹ sư giết vợ mình và trốn khỏi Rikers.
你 告诉 我 老婆
Hãy nói với bà ấy là tôi...
妳 願意 繼續當 我 老婆 ?
Em vẫn sẽ là vợ anh chứ?
不行 , 我 老婆 过来 了
Tớ không đập tay, vợ tớ đang đến kìa.
。 我 可以 告诉 你 我 老婆 觉得 我 脑子 有病 才 来 这
Tôi nói thật, vợ tôi nghĩ rằng tôi bị điên khi làm việc này.
我 先聲明 , 我愛我 老婆
Tôi phải nói rõ một điều. Tôi yêu vợ tôi.
不是 他 老婆 的 船 吗?
vợ anh ta mà?
你 不得不 佩服 你 老婆 , 不是 嗎 ?
Nhưng lúc này chắc anh đang nể nang vợ anh một cách miễn cưỡng phải chứ?
特纳 已经 杀 了 霍姆 和 他 的 老婆
Turner đã giết Holm và bà vợ.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 老婆 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.