歡笑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 歡笑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歡笑 trong Tiếng Trung.
Từ 歡笑 trong Tiếng Trung có các nghĩa là phúc, hạnh phúc, 幸福, hân hoan, sự vui vẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 歡笑
phúc
|
hạnh phúc
|
幸福
|
hân hoan(jubilant) |
sự vui vẻ(mirth) |
Xem thêm ví dụ
这里本来有个笑点 你看到这里的数学运算吗?我很高兴我刚好算到100 Có một câu nói đùa, tôi tự nghĩ ra, về biểu đồ của tôi mà tôi bỏ qua đó là, các bạn có thấy những công thức này không? |
嘿 。 那 很 好笑 。 Cái đó tức cười đấy. |
我 怎 么 會 愛上 一個 連 他自己 都 不喜歡 的 人? Sao em có thể yêu một người còn không là chính mình được chứ? |
她说我可以在我们肆虐的战争中 轻轻地笑一声。 Và bà nói rằng tôi có thể khiến cả những tên trộm bật cười ngay giữa cuộc chiến khốc liệt. |
歡迎 回家 史 塔克 大人 Chào mừng về nhà, lãnh chúa Stark. |
那个情景相当滑稽,叫我几乎捧腹大笑,但看见伊迪丝苦着脸,我哪里笑得出来呢? Tôi quay lại và thấy Edith đang lún bùn sâu đến đầu gối. |
House 醫生 不 喜歡 與 病人 接觸 Bác sĩ House ko thích giao tiếp với bệnh nhân. |
(笑) Ataturk揭示的实际是两个基本事实。 (Tiếng cười) Ataturk nhận ra 2 điều rất căn bản. |
富人, 你 喜歡 嗎? Cô thích họ không? |
我 不 喜歡 她 跑步 的 樣子 Em không thích cách nó chạy. |
欢哥 欢嫂 , 我 先 走 了 ! Chào anh chị, em nên về thôi... |
他的目的是搞笑。 Chủ đích của anh ta là gây cười. |
(笑聲) 你從一本紙質書開始,然後掃描佢。 (Tiếng cười) Và các bạn bắt đầu với một cuốn sách, và rồi các bạn scan nó. |
歡迎 回家 , 總統 Mừng ngài đã về nhà. |
當他 把 你 丟進 去 融鐵爐 他會 冷嘲 熱諷 地 笑 Lão ở đó để tiêu diệt ngươi. |
我很喜歡它們。 Tôi thích chúng. |
午安 , 歡迎 收看 ESPN 美式足球 特別 節目 Chào mừng đến với buổi tường thuật trực tiếp của kênh thể thao ESPN |
我喜 歡蘭斯 因為 他 好帥 tớ thích Lance vì cậu ta hấp dẫn... |
就 因為 我 不 喜歡 , 這沒關 係 Anh không thích cũng mặc kệ. |
我不是很喜歡那裡的商店。 Tôi không thích cửa hàng kia lắm. |
(笑) 我想不会吧 (cười) Tôi không nghĩ vậy. |
你 喜歡 飛行 嗎? Anh có thích bay không? |
我來 教 你 怎麼 伴著 你 媽媽 最 喜歡 的 曲子 跳舞 Bố sẽ dạy con nhảy bài hát mà mẹ con yêu thích. |
上帝 30 年来 我 从没 见 那 女人 笑 过 Chúa ơi, tôi chưa bao giờ nhìn thấy người đàn bà đó cười trong suốt 30 năm. |
如果 你給 我們 撓 癢 癢 我們 不會 發笑 嗎 " Nếu các người cù chúng tôi, lẽ nào chúng tôi không cười? |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 歡笑 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.