白蘭花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 白蘭花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白蘭花 trong Tiếng Trung.

Từ 白蘭花 trong Tiếng Trung có nghĩa là Chi Ngọc lan. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 白蘭花

Chi Ngọc lan

Xem thêm ví dụ

报到之后,我的第一件事 就是想租一间公寓, 这样我就能把我妻子 和刚出生的宝宝,梅妮 都带到爱达荷。
Ngay khi tới đó, mục tiêu đầu tiên của tôi là tìm một căn hộ cho vợ và con gái Melanie của tôi đến sống cùng tại Idaho.
自2001年起,欧盟委员会发出外籍人士进入申根区签证要求的两份清单:一个是名单,即该国公民不需要办理签证(附件2),另一个是黑名单,即该国公民需要办理签证(附件1)。
Từ năm 2001, Liên minh Châu Âu đưa ra hai danh sách về thị đối với Khối Schengen: danh sách trắng gồm các quốc gia không cần thị thực (Phụ lục II) và một danh sách đen gồm các quốc gia cần thị thực (Phụ lục I).
路加的记载接着指出,马利亚随即起程前往犹太山区,探视身怀六甲的亲戚伊利莎
Lời tường thuật của Lu-ca nói tiếp rằng sau đó Ma-ri lên đường đi đến Giu-đa đặng thăm người bà con đang mang thai là Ê-li-sa-bét.
我不希望游戏玩家后悔他们在玩游戏上的时间, 那都是我鼓励他们的时间。
Tôi không muốn những game thủ phải hối tiếc về khoảng thời gian họ đã bỏ ra để chơi, khoảng thời gian mà tôi khuyến khích họ bỏ ra.
如果你给奶油打泡打过了头, 就成了脱牛奶了。
Nếu anh đánh quá tay kem đặc quánh này, mà thực ra chính là nước sữa
青年人每月掉200欧元流连网吧的例子,并非罕见。
Những người trẻ tiêu 200 Mỹ kim mỗi tháng tại những quán đó không phải là điều hiếm thấy.
大约3500年前,以色列人历尽艰苦,走过西奈旷野的时候,他们说:“我们记得以前在埃及不钱就有鱼吃,又有黄瓜、西瓜、韭葱、洋葱、大蒜!”(
Hơn 3.500 năm trước, khi dân Y-sơ-ra-ên vất vả lội bộ qua đồng vắng Si-na-i, họ than phiền: “Chúng tôi nhớ những cá chúng tôi ăn nhưng-không tại xứ Ê-díp-tô, những dưa chuột, dưa gang, củ kiệu, hành, và tỏi”.
但是真真正正让我兴奋的 是这栋不可思议的格诺拉麦片房子(源出商标名,一种添加了干果蔬等的松脆熟燕麦片)。
Nhưng điều tôi cực kì phấn khích đó là ngôi nhà bánh granola.
在迈阿密的一个场景中,Future被视为驾驶价值50万美元的博基尼Aventador。
Trong cảnh quay ở Miami, ta có thể nhận thấy được Future đang lái một chiếc Lamborghini Aventador trị giá hơn 500.000 đô-la Mỹ (khoảng 11 tỷ đồng).
长远看来 得到免费蚊帐的人们 一年后 面临两美元 买一个蚊帐的选择
Về lâu dài, Những người nhận màn miễn phí, 1 năm sau, sẽ được đề nghị mua 1 chiếc màn với giá 2$.
“ 打印机友好模式 ” 如果启用了此复选框, HTML 文档的输出将只为黑两色, 带有颜色的全部背景都将转换为白色。 输出更快, 也更省墨 。 如果禁用了此复选框, HTML 文档的输出将会按照您在应用程序中看到的原样色彩输出。 这将得到一整张彩色输出(如果您使用的是黑白打印机的话, 可能是灰度的) 。 输出更慢, 也会使用更多的墨水或墨粉 。
« Chế độ in dễ » Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn mực hay mực sắc điệu ít hơn. Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn
最主要的交易中心是伦敦,但纽约、东京、香港、新加坡、法克福也都是非常重要的中心。
Các trung tâm trao đổi chính là New York và Luân Đôn, mặc dù Tokyo, Hồng Kông và Singapore cũng là các trung tâm quan trọng.
孩子的思想通常很简单,黑就是黑,就是
Con trẻ có khuynh hướng suy nghĩ cụ thể, trắng đen rõ ràng.
但 美 妮 不能...
Và dù sao thì, Melanie không thể...
如果忽略全球暖化的長期影響,米科維奇循環估計地球將會繼續處於冰期至少到第四紀冰河時期結束。
Nếu bỏ qua tác động lâu dài của sự ấm lên toàn cầu, học thuyết Milankovitch dự đoán rằng Trái Đất sẽ tiếp tục trải qua các thời kỳ băng hà ít nhất là cho đến khi kỷ băng hà Đệ tứ kết thúc.
透过这些分子,我们发现 恐龙羽毛有着一系列漂亮的颜色: 光亮、深色的羽毛, 像是乌鸦 或是黑相间的条纹 还有亮红色的色斑
Chúng tiết lộ một loạt các màu sắc đẹp đẽ: sáng bóng, sậm tối , gợi nhớ đến lũ quạ, hay xen kẽ các dải đen và trắng, hoặc có những vệt màu đỏ tươi.
沒看 見 我們 在 聊天 嗎 , 小 ?
Không thấy tao đang nói chuyện sao thằng da trắng?
再 吹 一點點 , 好 嗎 ? 然 後 每周 龍舌酒 的 一 對 夫婦 瓶 。
Rồi mỗi tuần vài ly Tequila.
兹提议,我们支持邦妮·高登为总会初级会会长团第一咨理,克丽斯汀娜·法柯为第二咨理。
Franco phục vụ với tư cách là Đệ Nhị Cố Vấn trong Chủ Tịch Đoàn Trung Ương Hội Thiếu Nhi.
到处,当人们想到那些空前的巨额资金 那些被掉的我们的钱,我们孩子的钱 现在,在这个危机深处,他们在问: 想必,我们应该用更长远的眼光 来加速朝绿色经济的转变 来为衰老做好准备,来对付有些不平等 这些不平等给这个国家还有美国留下了伤疤 而不只是把钱都给现任者?
Ta nên dùng tiền cho các doanh nhân, tổ chức xã hội, để khởi tạo các cty mới, không chỉ là cty lớn mà là các công ty liên kết, các chương trình chính phủ lớn.
但是阿尔伯特认为辛夫人并不称职,而且因其不良管理使他女儿的健康受到威胁。
Tuy nhiên Albert lại cho rằng Lehzen không có trình độ, và sự quản lý tồi tệ của bà đe dọa cho sức khỏe con gái ông.
除了正式成员之外,其他成员也可以加入该委员会,如果作品是从奥、法罗群岛、格陵兰岛或萨米语区提名的话。
Ngoài các thành viên thông thường, Hội đồng Bắc Âu sẽ bổ nhiệm thêm các thành viên khác vào Ban giám khảo, nếu có các tác phẩm của Åland, Quần đảo Faroe, Greenland hoặc khu vực nói tiếng Sami được đề cử.
她 不是 賽車
Cô ấy không phải là cô em tham tiền.
了 四年 才 把 你 放出 來
Tôi đã dành 4 năm sắp xếp cho cậu được thả tự do.
查尔斯·泰兹·罗素了许多年时间,写成《圣经的研讨》的头六卷,但他还没有完成第七卷就去世了。
Qua nhiều năm, anh Charles Taze Russell đã viết sáu tập đầu của bộ Studies in the Scriptures, nhưng anh đã qua đời trước khi viết tập 7.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 白蘭花 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.