Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
神 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神 trong Tiếng Trung.
磬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 磬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 磬 trong Tiếng Trung.
睛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 睛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 睛 trong Tiếng Trung.
待会儿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 待会儿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 待会儿 trong Tiếng Trung.
执行 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 执行 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 执行 trong Tiếng Trung.
推广 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 推广 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 推广 trong Tiếng Trung.
抽空 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 抽空 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 抽空 trong Tiếng Trung.
推崇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 推崇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 推崇 trong Tiếng Trung.
推展 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 推展 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 推展 trong Tiếng Trung.
氹 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 氹 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 氹 trong Tiếng Trung.
不完善 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不完善 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不完善 trong Tiếng Trung.
歪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 歪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歪 trong Tiếng Trung.
艷麗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 艷麗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 艷麗 trong Tiếng Trung.
戒规 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 戒规 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 戒规 trong Tiếng Trung.
排外 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 排外 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 排外 trong Tiếng Trung.
晉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 晉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 晉 trong Tiếng Trung.
批示 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 批示 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 批示 trong Tiếng Trung.
衷心感谢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 衷心感谢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 衷心感谢 trong Tiếng Trung.
挖掘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 挖掘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 挖掘 trong Tiếng Trung.
苦衷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 苦衷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 苦衷 trong Tiếng Trung.