Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
推倒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 推倒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 推倒 trong Tiếng Trung.
挑戰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 挑戰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 挑戰 trong Tiếng Trung.
想 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 想 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 想 trong Tiếng Trung.
拖曳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 拖曳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拖曳 trong Tiếng Trung.
担架 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 担架 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 担架 trong Tiếng Trung.
懲罰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 懲罰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 懲罰 trong Tiếng Trung.
小心翼翼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 小心翼翼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小心翼翼 trong Tiếng Trung.
拍打 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 拍打 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拍打 trong Tiếng Trung.
天 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 天 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天 trong Tiếng Trung.
荼毒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 荼毒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 荼毒 trong Tiếng Trung.
菜心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 菜心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 菜心 trong Tiếng Trung.
传福音 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 传福音 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 传福音 trong Tiếng Trung.
嘔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 嘔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 嘔 trong Tiếng Trung.
嗲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 嗲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 嗲 trong Tiếng Trung.
唰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 唰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 唰 trong Tiếng Trung.
症候群 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 症候群 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 症候群 trong Tiếng Trung.
药材 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 药材 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 药材 trong Tiếng Trung.
挑剔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 挑剔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 挑剔 trong Tiếng Trung.
羅馬不是一日建成的 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 羅馬不是一日建成的 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 羅馬不是一日建成的 trong Tiếng Trung.
会 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 会 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 会 trong Tiếng Trung.