电话性爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 电话性爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 电话性爱 trong Tiếng Trung.
Từ 电话性爱 trong Tiếng Trung có nghĩa là Làm tình qua điện thoại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 电话性爱
Làm tình qua điện thoại(phone sex) |
Xem thêm ví dụ
我 估计 咱们 要 跟 Ted 电话 做爱 了 Tớ nghĩ tụi mình... sắp lên giường với Ted |
在构思过程中的某一天 我接到Peter的电话 Vậy tôi nghĩ về điều này, một ngày kia tôi nhận một cuộc gọi từ Peter. P. |
因为 你 打 了 通电话 Tại cậu gọi điện thoại đấy. |
诺基亚1110和诺基亚1110i是由诺基亚推出的低端GSM移动电话。 Nokia 1110 hay Nokia 1110i là dòng điện thoại GSM được sản xuất bởi Nokia. |
广告来电统计报告的各个方面,包括附加电话信息、附加地址信息和来电专用广告系列,都可以在帐号一级进行管理。 Bạn có thể quản lý tất cả các khía cạnh của tính năng báo cáo cuộc gọi, bao gồm tiện ích cuộc gọi, tiện ích vị trí và chiến dịch chỉ tạo cuộc gọi điện thoại, ở một cấp duy nhất là cấp tài khoản. |
为了帮助一线救援人员快速找到您,请拨打紧急电话号码。 Để giúp những người ứng cứu đầu tiên nhanh chóng tìm thấy bạn, hãy gọi một số điện thoại khẩn cấp. |
结果发现,当时在孟加拉, 每500人仅有1部电话。 Và sự thật là, trung bình 1 điện thoại tại Bangladesh cho khoảng 500 người. |
用 这个 电话 就 可以 Không phải với chiếc điện thoại này. |
如果您还没有为特定商家添加主要电话号码或网站,那么您就会收到电话号码有误或缺失的错误消息。 Nếu bạn chưa thêm số điện thoại chính hoặc trang web cho một danh sách, bạn sẽ thấy lỗi về số điện thoại không hợp lệ hoặc bị thiếu. |
例如,光束纤维电缆比铜制的电缆优良得多,能够同时传递数以万计的电话谈话。 Hãy kể vài thí dụ về các tiến bộ của nhân loại trong kỹ thuật truyền tin? |
但是我不会因为要吃饭而不开心 不会因为要回电话而不开心 不会因为要洗澡而感到不开心 Nhưng mặt khác, tôi không thấy buồn vì phải ăn trưa, tôi không buồn vì trả lời điện thoại, và không còn buồn khi nghĩ đến đi tắm. |
长老也要保护羊群免受这个追求性爱、道德堕落的世界的歪风所感染。 Các trưởng lão cũng phải che chở bầy chiên tránh sự đồi bại của thế gian thiên về nhục dục. |
这些电话为公司产出了 1亿美元的经济效益。 khoảng 100 triệu đô cho công ty. |
你 刚才 确实 打通 电话 , 跟 总机 对话 Anh đã nói chuyện với người trực. |
5 锲而不舍:让我们活用各种方法,例如在住户门前、街上、通过电话或在非正式场合,把王国好消息告诉诚恳的人。 5 Hãy kiên trì trong công việc này: Chúng ta hãy tìm cách đem tin mừng đến cho nhiều người có lòng thành thật hơn nữa—tại nhà họ, trên đường phố, qua điện thoại và làm chứng bán chính thức. |
4月10日,美国总统唐纳德·特朗普、英国首相特蕾莎·梅和法国总统埃马纽埃尔·马克龙在联合电话会谈后发布声明,“一致同意国际社会需要作出回应,维持全球范围内使用化学武器的禁令”。 Vào ngày 10 tháng 4, Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump, Thủ tướng Anh Theresa May và Tổng thống Pháp Emmanuel Macron tuyên bố trong một cuộc gọi điện thoại chung rằng họ đã "đồng ý rằng cộng đồng quốc tế cần phải phản ứng để duy trì sự cấm sử dụng hóa chất trên toàn thế giới vũ khí ". |
我 的 电话 被 窃听 、 电脑 被 监控 Nhưng bố cũng biết là con chẳng phải làm thế |
找个适当的场合你们该面对面还是在电话说分手? Hãy chọn đúng lúc đúng nơi. |
会众的长老安排这对夫妇通过电话聆听基督徒聚会的节目。 Các trưởng lão trong hội thánh sắp xếp để anh chị ấy theo dõi các buổi nhóm qua điện thoại. |
然后我们想到了 那些与农民合作的机构: 种子公司、小额信贷机构、 移动电话公司、 政府机构。 Sau đó chúng tôi nhận ra rằng đã có rất nhiều tổ chức làm việc với nông dân: như công ty giống, các tổ chức tài chính vi mô, công ty điện thoại di động, các cơ quan chính phủ. |
如果您想了解这些广告点击发生后,用户是否在您网站上采取了行动或拨打了您的商家电话,则可以使用转化跟踪进行更深入的数据分析。 Nếu muốn biết liệu những lần nhấp vào quảng cáo của bạn có chuyển thành hành động trên trang web hay cuộc gọi đến doanh nghiệp hay không, bạn có thể sử dụng tính năng theo dõi chuyển đổi để có thông tin chi tiết hơn. |
那天晚上,我接到妻子打来的电话,告诉我她正要把离婚协议书寄来让我签名。 Cũng chính buổi tối đó, tôi nhận được một cú điện thoại của vợ tôi để cho tôi biết là sẽ gửi cho tôi giấy tờ ly dị để tôi ký vào. |
2001年2月的《王国传道月报》5-6页,提出一些实用的方法,说明怎样从事电话见证。 Nơi trang 5 và 6 của tờ Thánh Chức Nước Trời tháng 2 năm 2001, có những đề nghị thực tiễn để làm sao đạt được kết quả khả quan nhất. |
使用 E.164 格式输入用于验证的电话号码 Nhập số điện thoại của bạn để xác minh bằng định dạng E.164 |
主要电话号码 Số điện thoại chính |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 电话性爱 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.