Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
常溫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 常溫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 常溫 trong Tiếng Trung.
搅拌机 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 搅拌机 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 搅拌机 trong Tiếng Trung.
龙胆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 龙胆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 龙胆 trong Tiếng Trung.
團隊精神 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 團隊精神 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 團隊精神 trong Tiếng Trung.
店员 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 店员 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 店员 trong Tiếng Trung.
缺席 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 缺席 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 缺席 trong Tiếng Trung.
失而復得 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 失而復得 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 失而復得 trong Tiếng Trung.
猪笼草 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 猪笼草 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 猪笼草 trong Tiếng Trung.
手電筒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手電筒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手電筒 trong Tiếng Trung.
幕前 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 幕前 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幕前 trong Tiếng Trung.
阿弥陀佛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 阿弥陀佛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 阿弥陀佛 trong Tiếng Trung.
缺口 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 缺口 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 缺口 trong Tiếng Trung.
巨大 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 巨大 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 巨大 trong Tiếng Trung.
黄鼠狼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 黄鼠狼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 黄鼠狼 trong Tiếng Trung.
經脈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 經脈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 經脈 trong Tiếng Trung.
縮水 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 縮水 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 縮水 trong Tiếng Trung.
黑痣 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 黑痣 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 黑痣 trong Tiếng Trung.
緊湊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 緊湊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 緊湊 trong Tiếng Trung.
崇拜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 崇拜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 崇拜 trong Tiếng Trung.
展现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 展现 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 展现 trong Tiếng Trung.