Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
也 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 也 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 也 trong Tiếng Trung.
久 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 久 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 久 trong Tiếng Trung.
既......又...... trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 既......又...... trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 既......又...... trong Tiếng Trung.
手掌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 手掌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 手掌 trong Tiếng Trung.
投奔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 投奔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 投奔 trong Tiếng Trung.
值得敬佩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 值得敬佩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 值得敬佩 trong Tiếng Trung.
抵充 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 抵充 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 抵充 trong Tiếng Trung.
莊嚴 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 莊嚴 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 莊嚴 trong Tiếng Trung.
拆下 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 拆下 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 拆下 trong Tiếng Trung.
待辦事項清單 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 待辦事項清單 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 待辦事項清單 trong Tiếng Trung.
多边形 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 多边形 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 多边形 trong Tiếng Trung.
互相依赖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 互相依赖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 互相依赖 trong Tiếng Trung.
色狼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 色狼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 色狼 trong Tiếng Trung.
总部 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 总部 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 总部 trong Tiếng Trung.
草丛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 草丛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 草丛 trong Tiếng Trung.
成分 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 成分 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 成分 trong Tiếng Trung.
演奏曲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 演奏曲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 演奏曲 trong Tiếng Trung.
合時宜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 合時宜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合時宜 trong Tiếng Trung.
全景照片 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 全景照片 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 全景照片 trong Tiếng Trung.
肉鬆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肉鬆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肉鬆 trong Tiếng Trung.