Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
深入探索 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 深入探索 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 深入探索 trong Tiếng Trung.
韓國泡菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 韓國泡菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 韓國泡菜 trong Tiếng Trung.
良善 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 良善 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 良善 trong Tiếng Trung.
哺乳類動物 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哺乳類動物 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哺乳類動物 trong Tiếng Trung.
腦充血 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 腦充血 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 腦充血 trong Tiếng Trung.
舌头 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 舌头 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 舌头 trong Tiếng Trung.
至尊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 至尊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 至尊 trong Tiếng Trung.
感受 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 感受 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 感受 trong Tiếng Trung.
舞剧 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 舞剧 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 舞剧 trong Tiếng Trung.
肌肉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 肌肉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 肌肉 trong Tiếng Trung.
鐵絲網 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鐵絲網 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鐵絲網 trong Tiếng Trung.
急救 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 急救 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 急救 trong Tiếng Trung.
底钱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 底钱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 底钱 trong Tiếng Trung.
应诉 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 应诉 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 应诉 trong Tiếng Trung.
建立 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 建立 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 建立 trong Tiếng Trung.
巡逻 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 巡逻 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 巡逻 trong Tiếng Trung.
幸福 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 幸福 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幸福 trong Tiếng Trung.
老板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 老板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老板 trong Tiếng Trung.
利害關係 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 利害關係 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 利害關係 trong Tiếng Trung.
封闭性 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 封闭性 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 封闭性 trong Tiếng Trung.