Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
剪刀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 剪刀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 剪刀 trong Tiếng Trung.
水深火热 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 水深火热 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水深火热 trong Tiếng Trung.
冰屋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 冰屋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冰屋 trong Tiếng Trung.
牵扶 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 牵扶 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 牵扶 trong Tiếng Trung.
光暈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 光暈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 光暈 trong Tiếng Trung.
保護 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 保護 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 保護 trong Tiếng Trung.
绝对路径 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 绝对路径 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 绝对路径 trong Tiếng Trung.
債權 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 債權 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 債權 trong Tiếng Trung.
八哥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 八哥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 八哥 trong Tiếng Trung.
犀利 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 犀利 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 犀利 trong Tiếng Trung.
再聯繫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 再聯繫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 再聯繫 trong Tiếng Trung.
公升 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 公升 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 公升 trong Tiếng Trung.
伤风 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 伤风 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 伤风 trong Tiếng Trung.
假牙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 假牙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 假牙 trong Tiếng Trung.
口头警告 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 口头警告 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 口头警告 trong Tiếng Trung.
修會 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 修會 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 修會 trong Tiếng Trung.
保本 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 保本 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 保本 trong Tiếng Trung.
更有甚者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 更有甚者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 更有甚者 trong Tiếng Trung.
伤痕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 伤痕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 伤痕 trong Tiếng Trung.
中醫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 中醫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 中醫 trong Tiếng Trung.