八哥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 八哥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 八哥 trong Tiếng Trung.
Từ 八哥 trong Tiếng Trung có các nghĩa là con yểng, sáo, Sáo nâu, nhóm, yểng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 八哥
con yểng(myna) |
sáo(myna) |
Sáo nâu
|
nhóm
|
yểng
|
Xem thêm ví dụ
我们的园子里有一棵很高的棕榈树,常有八哥鸟在树上筑巢。 Trong vườn có một cây cọ cao, loài chim sáo (mynah) xây tổ trên đó. |
当大卫的八哥英格兰的亚历山大一世在1124年死时候,大卫在亨利一世的支持下,当上了苏格兰王国(阿尔巴)国王。 Khi anh trai của David là Alexander Đệ nhất qua đời vào năm 1124, David đã được chọn, với sự ủng hộ của Henry I, để làm chủ Vương quốc Scotland (Alba). |
祖母会坐在正门的台阶上,给我们讲故事,仿佛告诉我们八哥鸟在说什么。 Bà nội tôi ngồi trên bậc thềm nơi cửa chính, kể cho chúng tôi nghe nhiều câu chuyện, như thể bà phiên dịch tiếng hót của loài chim sáo vậy. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 八哥 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.