史莱姆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 史莱姆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 史莱姆 trong Tiếng Trung.
Từ 史莱姆 trong Tiếng Trung có các nghĩa là nước nhầy, 粘液, niêm dịch, đất bùn, chất nhờn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 史莱姆
nước nhầy
|
粘液
|
niêm dịch
|
đất bùn(slime) |
chất nhờn(slime) |
Xem thêm ví dụ
告訴 克萊 我 要 一份 Nói với Clyde em muốn phần của mình. |
吉姆 , 我 不 知道 告诉 你 什么 。 Jim, Tôi không biết phải nói thế nào |
安杰洛·史卡普拉10岁时,便开始在祖国义大利学习神学。 Angelo Scarpulla đã bắt đầu học về thần học tại quê hương nước Ý của anh vào năm 10 tuổi. |
克林顿宣誓后否认与莱温斯基有过“性关系”。 Trong lời tuyên thệ, Clinton đã phủ nhận việc có "một việc tình dục", "quan hệ tình dục" hay "một mối quan hệ tình dục" với Lewinsky. |
胡拉大屠杀是叙利亚起义中发生于2012年5月25日,叙政府军与沙比哈针对霍姆斯省胡拉镇(霍姆斯以北)两个村庄的民众实施的一场杀戮事件。 Thảm sát Houla là một cuộc thảm sát tại vùng Houla, Syria ngày 25 tháng 5 năm 2012 ở các làng thuộc kiểm soát của phe đối lập trong vùng Houla, một cụm làng phía bắc của Homs. |
摘自《大地不坚》一书的图表——“世界的重大地震”,詹姆斯·M. Trích bản thống kê “Những trận động đất quan trọng trên thế giới” (“Significant Earthquakes of the World”) trong cuốn Terra Non Firma, của James M. |
歡迎 回家 史 塔克 大人 Chào mừng về nhà, lãnh chúa Stark. |
更 多 消息 請 我們 在 空中 的 史蒂夫 為 大家 報道 Để biết thêm, hãy chuyển sang Chopper Steve. |
瓊恩 · 雪諾 是 私生子 不是 史 塔克 Jon Snow là con hoang, không mang họ Stark. |
古老的歷史學家認為 亞馬遜家園就是斯基提亞, 那是塊廣大的領土,從黑海 一路延伸到中亞的俄羅斯大草原。 Các nhà sử học cho rằng quê nhà của người Amazon ở Scythia, vùng lãnh thổ rộng lớn trải dài từ Biển Đen tới những vùng thảo nguyên Trung Á. |
克莱顿·伍德沃思弟兄的爸爸曾跟卢述福弟兄等人在1918年无辜入狱。 Anh Clayton Woodworth, Junior, có cha bị tù oan với anh Rutherford và những người khác vào năm 1918, nhớ lại cảm giác khi lần đầu tham gia trường vào năm 1943. |
莱梭很羡慕附近镇上的年轻人,因为他们能享用“奢侈品”——自来水和电力。 Bạn ấy sống cùng gia đình trong một cái chòi và cảm thấy ghen tị với các bạn ở làng bên, vì họ có những thứ “xa xỉ” như nước và điện. |
詹姆斯继续说:“许多时,公司的同事们在午饭休息的时候彼此交谈,内容颇有趣味。 Anh James tiếp tục: “Trong giờ nghỉ để ăn trưa tại công ty của chúng tôi, thường có những cuộc đối thoại rất lý thú. |
米娅·哈姆在她32岁的时候退役了,她为国家队打进了158个进球。 Hamm nghỉ thi đấu ở tuổi 32 với thành tích 158 bàn thắng quốc tế. |
2拉曼人见状,甚为惊恐;他们放弃进军北部地方的计划,全军撤退到缪莱克城,以该城的防御工事自保。 2 Và giờ đây, khi dân La Man trông thấy như vậy, chúng quá khiếp sợ; chúng bèn bỏ ý định tiến lên vùng đất miền bắc, và rút tất cả quân của chúng về thành phố Mơ Léc, rồi ẩn nấp trong các đồn lũy. |
这是 半年 来 最 可靠 的 关于 朗姆洛 的 线索 了 Đây là đầu mối tốt nhất về Rumlow mà ta có trong vòng 6 tháng nay. |
壹 這是 湯姆 的 壹 壹 好 Cái này cho người làm việc giỏi nhất. |
2008年夏天,萊威被《娛樂周刊》評為「前三十強30歲以下人物」之一。 Vào mùa hè năm 2008, Levi đã được vinh danh là một trong Top 30 nhân vật dưới 30 tuổi của tạp chí Entertainment Weekly. |
溯河而上可到达帕拉马塔及莱恩科夫河一带郊区。 Hai dòng sông Parramatta và Lane Cove từ cảng ăn sâu vào tận các vùng ngoại ô. |
两天之后,罗伯特·E·李将军的军队跨过波托马克河进入马里兰,导致1862年9月安提塔姆战役(英语:Battle of Antietam)的爆发。 Hai ngày sau, lực lượng của Tướng Lee băng qua sông Potomac tiến vào Maryland tham gia trận Antietam trong tháng 9 năm 1862. |
達爾文的書沒有觸及人類演化的問題,只是說:「光芒將會投射在人類起源和他的歷史」。 Cuốn sách của Darwin đã không giải quyết câu hỏi về sự tiến hóa của con người, chỉ nói rằng "Ánh sáng sẽ làm sáng tỏ về nguồn gốc của con người và lịch sử của mình." |
而当我看到他的动作,我被迷住了,我从来没有见过一个演员的表演像詹姆斯·布朗一样,就在那时,因为詹姆斯·布朗,我知道这正是我余生想要做的事情。 Tôi chưa từng thấy một người có lối trình diễn như James Brown và ngay thời khắc đó tôi biết mình phải làm những gì trong quãng đời còn lại bởi vì James Brown." |
乌姆盖斯尔战役是伊拉克战争期间的第一场地面战斗。 Trận Umm Qasr là cuộc đối đầu quân sự đầu tiên của Chiến tranh Iraq. |
山姆 你 高二 高三 的 时候 喜欢 的 男孩子 是 谁? Sam, cậu bé mà em thích hồi lớp sáu tên gì nhỉ? |
从我首次在俄勒冈州的塞勒姆参加聚会,到现在已差不多有六十年了。 Đồng thời, có một sự biến đổi tuyệt diệu đã xảy ra trong vòng dân Đức Giê-hô-va từ lúc tôi đến dự buổi họp đầu tiên ở Salem, tiểu bang Oregon, cách đây khoảng 60 năm. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 史莱姆 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.