妓女 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 妓女 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 妓女 trong Tiếng Trung.
Từ 妓女 trong Tiếng Trung có các nghĩa là đĩ, gái mại dâm, gái điếm, điếm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 妓女
đĩnoun |
gái mại dâmnoun 圣经把这些女人叫做娼妓,也叫妓女。 Kinh Thánh gọi những người đàn bà này là điếm đĩ, tức gái mại dâm. |
gái điếmnoun 根据列王纪上3:16的记载,这两个妇人都是妓女。 Hai người đàn bà đó được xem là gái điếm. |
điếmnoun 根据列王纪上3:16的记载,这两个妇人都是妓女。 Hai người đàn bà đó được xem là gái điếm. |
Xem thêm ví dụ
你 的 妓女 , 她 在 一辆 租赁 车 里面 Cô gái của ông, cô ta đi chiếc xe thuê |
那種 妓女 防身 槍 也 不行 嗎 Nghe tệ lắm. |
Pranitha的母亲是一位妓女, 她是被迫卖淫的, Mẹ của Pranitha là một phụ nữ trong nhà thổ một người hành nghề bán dâm. |
妓女起初只是跟他聊聊,可是他欲念一起,就无法只停留在闲聊的阶段了。“ Ban đầu, y thị chỉ nói chuyện với anh ta. |
《 風月 俏佳人 》 裏 那 是 妓女 , 而且 我 不 相信 你 Và tôi không tin anh. |
我 是 可笑 的 妓女 雪伊 Và em là Shae, con điểm vui vẻ. |
和 妓女 三個 星期 的 時間 。 Rồi đàng điếm 3 lần 1 tuần. |
她 是 納粹 的 妓女 Chỉ là con đĩ của bọn Đức. |
你 以前 老找 妓女 吧 ? Anh thường đi với đồ lẳng lơ à? |
那 你 又 睡 过 多少 妓女? Chàng đã lên giường với bao con điếm rồi? |
她 非常 性感 , 所以 她 是 个 妓女 ? Cô ta nóng bỏng nên cô ta là " gái " à? |
我 不会 和 一个 妓女 相爱 的 Ta không thể yêu 1 con điếm. |
但与此同时,耶和华也恩待那些愿意改过并接受他崇高道德标准的迦南人,没有消灭他们,其中包括妓女喇合和她的家人。 Hơn nữa, Đức Giê-hô-va mở rộng lòng thương xót với người Ca-na-an nào từ bỏ sự gian ác và chấp nhận tiêu chuẩn đạo đức cao của ngài. |
你 那 喜爱 黄金 像 妓女 似的 妈妈 去 巴里岛 玩得 开心 吗 ? Sao cái con điếm đào mỏ mẹ cô lại khoái Ba-li nhỉ? |
过了七十年,耶和华必眷顾泰尔。 这城必再做妓女,跟地上万国行淫。”——以赛亚书23:15下-17。 Mãn bảy mươi năm rồi, Đức Giê-hô-va sẽ thăm-viếng thành Ty-rơ, nó sẽ lại được lợi [“trở lại nghề cũ”, “Bản Diễn Ý”], sẽ hành-dâm cùng mọi nước trong thế-gian trên mặt đất”.—Ê-sai 23:15b-17. |
雪伊是 個 妓女 Shae là gái điếm. |
3:4 尼尼微如何像个妓女呢? 3:4—Tại sao nói thành Ni-ni-ve giống một dâm phụ? |
你知不知道,耶稣在另一次对法利赛人说了什么呢?——耶稣说:“妓女反而比你们先进上帝的王国了。”( Em có biết Chúa Giê-su đã nói gì với một số người Pha-ri-si không?— Ngài bảo họ: “Phường đĩ-điếm sẽ được vào nước Đức Chúa Trời trước các ngươi”. |
创世记2:24)其实那个妇人不是妓女。 (Sáng-thế Ký 2:24) Nhưng trên thực tế, Giu-đa đã không có quan hệ tính dục với một kỵ nữ. |
......你们的女儿淫乱,媳妇通奸,......你们的男人也随从妓女,跟庙妓一同献祭。”( Con gái các ngươi hành-dâm, và dâu các ngươi phạm tội ngoại-tình... |
你知道妓女喇合为什么得以称义吗? Bạn có biết tại sao kỵ nữ Ra-háp được xưng là công bình không? |
暴力侵害妓女特別是輪姦被稱為bauk,在柬埔寨非常普遍。 Bạo lực đối với gái mại dâm, đặc biệt là hiếp dâm tập thể, được gọi là bauk ở Campuchia, rất phổ biến. |
另外,《新科学家》周刊(英语)说,在电子游戏里的虚拟世界,“四处充满罪行,充斥着黑手党、为妓女拉客的人、勒索钱财的匪帮、制造伪钞的罪犯、执行暗杀任务的杀手”。 Hơn nữa, theo tờ New Scientist, trong thế giới ảo này “có đủ loại tội phạm, Mafia, kẻ môi giới mãi dâm, tống tiền, giả mạo và sát thủ”. |
有一次,耶稣在一个法利赛人的家中,一个听说过耶稣的妓女来找他,把香膏油倒在耶稣的脚上。 Một lần kia, một người đàn bà như thế nghe nói về Chúa Giê-su, và bà ta đến chỗ ngài ngồi trong nhà của một người Pha-ri-si. |
你 的 新 妓女 吗? con điếm mới của anh à |? |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 妓女 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.