Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

罗盘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 罗盘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 罗盘 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

總額 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 總額 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 總額 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

座標 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 座標 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 座標 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

土壤翻松 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 土壤翻松 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 土壤翻松 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

帳目 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 帳目 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 帳目 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

遗产税 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 遗产税 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 遗产税 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

考勤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 考勤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 考勤 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

幫手 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 幫手 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幫手 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

而且 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 而且 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 而且 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

幻境 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 幻境 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 幻境 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

小鬼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 小鬼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小鬼 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

将领 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 将领 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 将领 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

寧靜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 寧靜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寧靜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

經絡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 經絡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 經絡 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

會計科目代碼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 會計科目代碼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 會計科目代碼 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

織布 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 織布 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 織布 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

桃花源 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 桃花源 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 桃花源 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

崩壞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 崩壞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 崩壞 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

寡糖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 寡糖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寡糖 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

糟糕 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 糟糕 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 糟糕 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm