kart trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kart trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kart trong Tiếng Anh.
Từ kart trong Tiếng Anh có các nghĩa là xe ngựa, xe bò, xe các. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kart
xe ngựa
|
xe bò
|
xe các
|
Xem thêm ví dụ
He karting. Từng đua giải karting. |
The Kartdrome - which is part of the Autodrome complex - is an international standard karting track situated across the boulevard from the Dubai Autodrome main straight. The Kartdrome - là một phần của khu phức hợp Autodrome - là một đường đua tiêu chuẩn quốc tế nằm dọc đại lộ vào Dubai Autodrome. |
Lastly, three racing games have LAN multiplayer modes: 1080° Avalanche, Kirby Air Ride, and Mario Kart: Double Dash. Cuối cùng, ba trò chơi đua xe có chế độ nhiều người chơi LAN: 1080 ° Avalanche, Kirby Air Ride và Mario Kart: Double Dash !!. |
Regulations in Germany require a driver to be at least fourteen years old to obtain a kart license. Tại Đức các quy định đòi hỏi tay đua phải ít nhất 14 tuổi trở lên để được cấp bằng lái xe đua nhỏ. |
Pixel purchasers included Bonanza Gift Shop, Panda Software, the producers of Wal-Mart: The High Cost of Low Price, British Schools Karting Championship, Book of Cool, Orange, The Times, Cheapflights.com, Schiffer Publishing, Rhapsody, Tenacious D, GoldenPalace.com, 888.com and other online casinos, Independiente Records, Yahoo!, small privately owned businesses, and companies offering get-rich-quick schemes, online dating services, personal loans, free samples, website designs and holidays. Các bên mua pixel bao gồm: Bonanza Gift Shop, Panda Software, các nhà sane xuất của Wal-Mart: The High Cost of Low Price, British Schools Karting Championship, Book of Cool, Orange, The Times, Cheapflights.com, Schiffer Publishing,Rhapsody, Tenacious D, GoldenPalace.com, 888.com và các casino trực tuyến, Independiente Records, Yahoo!, các doanh nghiệp nhỏ, và các công ty cung cấp chiến dịch làm giàu nhanh chóng, dịch vụ hẹn hò online, cho vay cá nhân, mẫu miễn phí, các website thiết kế và các ngày nghỉ lễ. |
The highest selling game is Mario Kart 8 at 8.42 million units, followed by Super Mario 3D World at 5.80 million units, and New Super Mario Bros. U at 5.77 million units. Trò chơi bán chạy nhất là Mario Kart 8 với 8,26 triệu bản, tiếp theo là Super Mario Bros. U với 5,62 triệu bản và Super Mario 3D World với 5,47 triệu bản. |
His father soon built him a kart from discarded parts and at the age of six Schumacher won his first club championship. Cha cậu nhanh chóng chế tạo cho con trai một chiếc xe đua thực sự từ những mảnh phụ tùng hỏng và khi lên sáu Schumacher giành được chức vô địch đầu tiên của câu lạc bộ. |
An earlier draft of the screenplay had Ralph and Vanellope spending time going around the game world to collect the pieces for her kart for Sugar Rush, and at times included Felix traveling with the pair. Bản thảo kịch bản của phim là Ralph và Vanellope dành thời gian đi khắp nơi trong thế giới trò chơi để thu thập các đồng xu cho cô tham gia vòng đua Sugar Rush, và đôi khi bao gồm chuyến du lịch của cặp đôi Felix. |
The city also has an International standard go-kart circuit. Thành phố cũng có một mạch go-kart tiêu chuẩn quốc tế. |
When Schumacher was four, his father modified his pedal kart by adding a small motorcycle engine. Khi Schumacher lên bốn, cha anh đã sửa chiếc xe đạp đua của con trai và lắp thêm cho nó một động cơ nhỏ. |
Motul Chain Paste is a white lubricating paste with a brush applicator tip, specially formulated to lubricate all road motorcycle and kart chains of the standard type or O- Ring, X- Ring, or Z- Ring. Motul Chain Paste là sản phẩm bột nhão bôi trơn màu trắng với đầu dạng bàn chải, đặc chế dùng bôi trơn tất cả loại xích của xe mô tô và xe đua nhỏ, loại thông thường hay O- Ring, X- Ring, Z- Ring |
Schumacher's manager Willi Weber, suggested, "Perhaps he'll build a kart racing track on . Người quản lý của Schumacher, Willi Weber, đã đề xuất, "Có lẽ anh ấy sẽ xây dựng một đường đua kart trên . |
The next two years, Bernhard was 6th and 3rd at the German Karting Championship. Hai năm tiếp theo, Bernhard đã 6 và 3 tại Giải đua xe nhỏ (Karting) Đức. |
Tell Mr. Griswold how dope our go-kart is. Cho chú Griswold biết chiếc go-Kart của chúng ta tuyệt vời thế nào đi. |
The theory claimed that Kurds were merely Turks whose name came from the "kurt-kart" sound the people made when they walked through the snow of the mountainous southeast of Turkey. Cái tên Kurt bắt nguồn từ âm thanh "kurt-kart" được phát ra khi dân chúng đi qua tuyết của vùng núi đông nam Thổ Nhĩ Kỳ. |
There was also a red version which was bundled with the game Mario Kart DS. Ngoài ra còn có một phiên bản màu đỏ của DS được kèm theo game Mario Kart DS. |
The Turkish government institutionalized the racism and paid academics to teach false theories that would deny the existence of Kurds, such as the "kurt-kart theory". Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ thể chế hóa chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và trả lương cho các nhà khoa học để giảng dạy các học thuyết giả mạo để phủ nhận sự tồn tại của người Kurd, chẳng hạn như "học thuyết kurt kart". |
As a formulaic kart racer, Chocobo Racing is often compared to Mario Kart and Crash Team Racing. Nó là một mô phỏng đua xe, và nó thường được so sánh với Mario Kart và Crash đội đua. |
Al-Ain Raceway was selected to host the 2007 Rotax Max World Karting Finals, an event which saw 220 drivers from over 55 different countries compete for the Karting world title. Al-Ain Raceway đã được chọn để tổ chức Vòng chung kết Kartax Max World 2007, một sự kiện chứng kiến 220 tay đua từ hơn 55 quốc gia khác nhau cạnh tranh cho danh hiệu Karting thế giới. |
I was thinking go-karts and then laser tag, and maybe hit an arcade? Anh định đua xe mini và bắn súng la-ze, đi chơi điện tử xèng chẳng hạn? |
It was announced in late 2010 that the 2011 Rotax Max World Karting Finals will be held at Al-Ain Raceway, this will bring nearly 1000 tourists to the small garden city. Vào cuối năm 2010, trận chung kết Rotax Max World Karting 2011 sẽ được tổ chức tại Al-Ain Raceway, điều này sẽ đưa gần 1000 khách du lịch đến thành phố vườn nhỏ. |
Popular activities include golf (19 golf courses within 40 minutes of Pattaya), go-kart racing, and visiting different theme parks and zoos such as the Elephant Village, where demonstrations of training methods and ancient ceremonial re-enactments are performed daily. Các hoạt động phổ biến bao gồm chơi golf (19 sân golf trong vòng 40 phút từ Pattaya), đua xe go-kart, và tham quan các công viên và vườn thú khác nhau như Làng Voi, nơi trình diễn các phương pháp đào tạo và tái ban hành cổ được thực hiện hàng ngày. |
I stopped karting at age 12. Tôi bỏ đua karting từ lúc 12 tuổi. |
In 1983, he obtained his German license, a year after he won the German Junior Kart Championship. Năm 1983 anh nhận được bằng lái của Đức và năm sau đó giành chức vô địch xe đua hạng nhỏ cho thiếu niên. |
On May 30, 2014, Nintendo released a Mario Kart 8 Deluxe (U.S.) / Premium (WW) Set bundle in Europe and North America. Vào ngày 30 tháng 5 năm 2014, Nintendo phát hành bộ Mario Kart 8 Deluxe (U.S) / Premium (WW) ở châu Âu và Bắc Mỹ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kart trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới kart
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.