lacy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lacy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lacy trong Tiếng Anh.
Từ lacy trong Tiếng Anh có các nghĩa là giống như ren, làm bằng dải thêu, làm bằng ren. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lacy
giống như renadjective |
làm bằng dải thêuadjective |
làm bằng renadjective |
Xem thêm ví dụ
He pulled out a chair between Lacy and Rhonda and across from Daisy and Lily. Anh kéo cái ghế ở giữa Lacy, Rhonda và đối diện với Daisy, Lily. |
John infamously offended the local Irish rulers by making fun of their unfashionable long beards, failed to make allies amongst the Anglo-Norman settlers, began to lose ground militarily against the Irish and finally returned to England later in the year, blaming the viceroy, Hugh de Lacy, for the fiasco. John đã xúc phạm các lãnh chúa địa phương bằng cách trêu đùa những bộ râu dài của họ mà ông cho là không hợp thời trang, thất bại trong việc lập liên minh giữa những cư dân Anglo-Norman, dùng đến quân đội đàn áp những người chống đối và thất bại phải trở về Anh vào cuối năm này, đổ hết mọi trách nhiệm cho phó vương, Hugh de Lacy, cho sự thất bại. |
Bay dogs are typically Cur dogs such as the Leopard Cur, Rhodesian Ridgeback, Blackmouth Cur, Blue Lacy, Catahoula and trailing scent hounds such as the Walker Hound, Foxhound, Plott Hound, and the Berner Niederlaufhund. Người ta thường sử dụng các loại chó Cur như Leopard Cur, Rhodesian Ridgeback, Blackmouth Cur, Blue Lacy, Catahoula và những chó săn chuyên đánh hơi mùi hương như Walker Hound, Foxhound, Plott Hound và Berner Niederlaufhund. |
Through the leafy dome, sunlight cast lacy patterns on the men’s frock coats. Ánh nắng chiếu qua vòm cây rậm lá, phủ lên các bộ áo choàng của người nam những chiếc bóng giống như hình vải ren. |
Though they are often called "blue" Lacys, there are three permissible color varieties of the Lacy. Mặc dù chúng thường được gọi là chó Blue Lacy (xanh da trời), có ba loại màu sắc cho phép đối với chó Lacy. |
So, Lacy Dawn was Lacy Parrish. Vậy là, Lacy Dawn là Lacy Parrish. |
"""And they got some sunglasses, Lacy,"" Amy Lynn pointed out." “Và chúng còn đeo kính râm nữa kìa Lacy,” Amy Lynn chỉ ra. |
In June 2005, Governor Rick Perry signed the legislation adopting the Blue Lacy as "the official State Dog Breed of Texas". Vào tháng 6 năm 2005, Thống đốc Rick Perry đã ký pháp luật áp dụng Blue Lacy là "giống chó chính thức của bang Texas". |
The kyles dennis and lacy were murdered an hour ago in their suburban atlanta home. Nhà Kyle, Dennis và Lacy bị giết 1 giờ trước trong nhà ở ngoại ô Atlanta. |
Violence seemed likely, but the situation was resolved through the mediation of the moderate Henry de Lacy, the Earl of Lincoln, who convinced the barons to back down. Nguy cơ bạo lực xuất hiện, nhưng tình hình được giải quyết thông qua trung gian Henry de Lacy, Bá tước Lincoln, người thuyết phục được các nam tước lùi một bước. |
The Lacy was first recognized in 2001 by the Texas Senate. Chó Lacy được Thượng viện Texas công nhận lần đầu tiên vào năm 2001. |
As expected, the vast majority of Lacy dogs are found in Texas. Đúng như dự đoán, phần lớn chó Lacy được tìm thấy ở Texas. |
Lacy stood in her chair again, and Jack turned his attention to his niece. Lacy lại đứng lên ghế, và Jack chuyển sự chú ý về với cháu gái mình. |
Arthurian scholar Norris J. Lacy commented that "Camelot, located no where in particular, can be anywhere." Học giả nghiên cứu về Arthur Norris J. Lacy nhận xét, “Camelot không đặc biệt tọa lạc ở đâu và có thể nằm ở bất cứ đâu.” |
In the three main novels, only two characters - Drew Tanaka and Lacy - cross over between novel series. Trong ba tiểu thuyết chính, chỉ có hai nhân vật - Drew Tanaka và Lacy - là xuất hiện ở cả ba cuốn tiểu thuyết. |
Jack asked as he grabbed Lacy and set her on his knee. Jack hỏi khi ôm lấy Lacy và đặt cô bé lên đầu gối. |
While in Fresno, Wilding and her friend Suzanne Lacy became activists for the feminist movement. Khi ở Fresno, Wilding và bạn của cô Suzanne Lacy trở thành nhà hoạt động cho phong trào nữ quyền. |
Sarah Lacy of BusinessWeek and TechCrunch wrote in 2010 that TED attendees complained of elitism from a "hierarchy of parties throughout the LA-area with strict lists and security" after the sessions. Sarah Lacy của tờ BusinessWeek và TechCrunch viết vào năm 2010 rằng những người tham dự TED đã phàn nàn về sự phát triển các tầng lớp ưu tú từ một "hệ thống các đoàn thể trong khu vực LA với các danh sách và mức độ an ninh nghiêm ngặt" sau các buổi hội thảo. |
In the absence of lactose, the lac repressor, lacI, halts production of the enzymes encoded by the lac operon. Trong trường hợp không có lactose, chất ức chế lac, lacI, sẽ làm ngừng sản xuất các enzyme được mã hóa bởi operon lac. |
Later, Glen tried to kill Jack because he started the Tragedy of Sablier (because he believed that without Lacie, there was no meaning to life) Although hailed as a hero for this act, Jack did not want to kill his best friend. Theo như lịch sử, Jack đã giết Glen vì anh đã gây ra thảm kịch Sablier (Glen tin rằng cuộc sống không còn ý nghĩa gì nếu không có Lacie và muốn giết Jack). |
"""I don't have a Lacy Dawn, but I do have a Lacy Parrish.""" “Tôi không có cô bé nào tên Lacy Dawn cả, nhưng có một Lacy Parrish đây.” |
In 2017, Lacy co-starred in I'm Dying Up Here, a comedy series on Showtime. Năm 2017, Lacy xuất hiện trong I'm Dying Up Here, một loạt phim hài của đài Showtime. |
In this case, when lactose is required as a sugar source for the bacterium, the three genes of the lac operon can be expressed and their subsequent proteins translated: lacZ, lacY, and lacA. Trong trường hợp này, khi lactose được yêu cầu làm nguồn đường cho vi khuẩn, ba gen của operon lac có thể cùng được biểu hiện và sau đó là protein của chúng được dịch mã từ 3 gen là: lacZ, lacY và lacA. |
Lacy played brief roles in a few episodes of Guiding Light before its cancellation. Lacy xuất hiện trong một vài tập phim Guiding Light trước khi loạt phim bị hủy. |
Only lacZ and lacY appear to be necessary for lactose catabolism. Chỉ có lacZ và lacy là cần thiết cho quá trình dị hóa lactose. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lacy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lacy
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.