eyewear trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ eyewear trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eyewear trong Tiếng Anh.
Từ eyewear trong Tiếng Anh có các nghĩa là kính, kính mắt, mắt kính, kính đeo mắt, nhãn kính. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ eyewear
kính
|
kính mắt
|
mắt kính
|
kính đeo mắt
|
nhãn kính
|
Xem thêm ví dụ
Do you recall my description of special eyewear used to protect those viewing a solar eclipse from eye damage or even eclipse blindness? Các anh chị em có nhớ phần mô tả của tôi về kính mắt đặc biệt được sử dụng để bảo vệ những người xem nhật thực để khỏi bị hỏng mắt hoặc thậm chí còn mù lòa vì nhìn nhật thực không? |
On July 15, 2014, she starred alongside actor and model Patrick Schwarzenegger in fashion designer Tom Ford's Eyewear autumn/winter campaign. 15 tháng 7 năm 2014, Hadid trình diễn bên cạnh nam diễn viên, người mẫu Patrick Schwarzenegger trong chương trình thời trang thu đông của nhà thiếu kế thời trang Tom Ford. |
Google entered in a partnership with the Italian eyewear company Luxottica, owners of the Ray-Ban, Oakley, and other brands, to offer additional frame designs. Google thiết lập quan hệ đối tác với công ty mắt kính Ý Luxottica, chủ sở hữu của các thương hiệu Ray-Ban, Oakley, và một số thương hiệu khác, để đa dạng thêm thiết kế gọng kính. |
Eyewear designed to protect the sight of those in the zone of a total solar eclipse can prevent permanent damage and even blindness.17 Gospel glasses comprised of a knowledge and testimony of gospel principles and ordinances provide a gospel perspective that can similarly provide greater spiritual protection and clarity for someone exposed to the hazards of a spiritual eclipse. Mắt kính được thiết kế để bảo vệ thị lực của những người trong khu vực của nhật thực toàn phần có thể ngăn ngừa tác hại vĩnh viễn và ngay cả sự mù lòa.17 Những cặp kính phúc âm bao gồm một sự hiểu biết và chứng ngôn về các nguyên tắc và giáo lễ phúc âm mang đến một quan điểm phúc âm mà có thể cũng mang đến sự bảo vệ thuộc linh lớn lao hơn và sự rõ ràng cho một người nào đó tiếp xúc với những mối nguy hiểm của nhật thực về phần thuộc linh. |
But in fact, I would argue that we've just done an experiment here and now, which shows us that the global need for corrective eyewear is around half of any population. Chúng tôi mới tiến hành một thí nghiệm cho thấy khoảng một nửa dân số thế giới có nhu cầu đeo kính thuốc. |
These include agreements with Samsung, HTC and Huawei to produce mobile phones; C.W.F. Children Worldwide Fashion SAS to produce children's clothing; Coty to produce fragrances and skincare; Movado to produce watches; and Safilo to produce sunglasses and eyewear. Các thỏa thuận này với Samsung và HTC để sản xuất điện thoại di động; C.W.F. Children Worldwide Fashion SAS để sản xuất quần áo trẻ em; Procter & Gamble Prestige sản xuất nước hoa và đồ chăm sóc da; Movado sản xuất đồng hồ đeo tay; và Safilo sản xuất kính mát và kính đeo mắt. |
The Trump Organization also houses ventures started by Donald Trump's daughter Ivanka, which includes Ivanka Trump Fine Jewelry (a jewelry line) and The Ivanka Trump Lifestyle Collection (a high-end designer-fashion and cosmetics line that includes fragrances, footwear, handbags, outerwear and eyewear collections). The Trump Organization cũng nắm giữ những khoản đầu tư của con gái Donald Trump, Ivanka, bao gồm Ivanka Trump Fine Jewelry (dòng sản phẩm trang sức) và The Ivanka Trump Lifestyle Collection (một dòng sản phẩm thời trang và mỹ phẩm cao cấp bao gồm các bộ sưu tập nước hoa, giày dép, túi xách, áo khoác và kính mắt). ^ Wooten, Sara (1 tháng 9 năm 2008). |
The problem is, there aren't enough eye care professionals in the world to use the model of the delivery of corrective eyewear that we have in the developed world. Vấn đề là, trên thế giới không có nhiều chuyên gia nhãn khoa trên thế giới để sử dụng mô hình giao kính thuốc chúng ta đã có ở các nước phát triển. |
3D printing has come to the point where companies are printing consumer grade eyewear with on-demand custom fit and styling (although they cannot print the lenses). In 3D đã đến thời điểm mà các công ty đang in kính mắt người tiêu dùng với kiểu dáng và phong cách tùy chỉnh theo yêu cầu (mặc dù họ không thể in các ống kính). |
She is author of three poetry collections, Exiliana, House and most recently, The Psychiatrist (Eyewear Publishing, 2013), and has had her poems and translations published in many literary journals and magazines including Poetry International, Washington Square Review , Texas Poetry Review, and Éditions d'art Le Sabord, in anthologies including Poetry in Michigan / Michigan in Poetry, from New Issues Press. Bà là tác giả của ba bộ sưu tập thơ, Exiliana, House và gần đây nhất là, The Psychiatrist (Eyewear Publishing, 2013), (Nhà xuất bản Eyewear vào năm 2013), và đã có những bài thơ và bản dịch được xuất bản trên nhiều tạp chí và báo văn học như Poetry International, Washington Square Review, Texas Poetry Review, and Éditions d'art Le Sabord, trong tuyển tập bao gồm Poetry in Michigan / Michigan in Poetry, từ tờ New Issues Press. |
Wouldn't it be awesome if you could, for the first time, get eyewear that actually fits you perfectly and doesn't require any hinge assembly, so chances are, the hinges are not going to break? Chẳng phải sẽ thật tuyệt sao, nếu lần đầu tiên bạn tìm được cặp mắt kính vừa vặn hoàn hảo, không cần bản lề và như vậy thì bản lề kính sẽ không gãy? |
In 2002, Miss Sixty launched an eyewear line and in 2004, they introduced a children's line of clothing. Sau đó, dòng kính mắt hiệu Miss Sixty ra mắt năm 2002, theo ngay sau đó là dòng trang phục trẻ em năm 2004. |
Versions include eyewear that employs cameras to intercept the real world view and re-display its augmented view through the eyepieces and devices in which the AR imagery is projected through or reflected off the surfaces of the eyewear's lenspieces. Phiên bản gồm kính mà sử dụng máy ảnh để ngăn chặn những cái nhìn thế giới thực và hiển thị lại của nó tăng cường xem qua các thị kính và thiết bị, trong đó AR hình ảnh chiếu thông qua hoặc phản ánh ra khỏi bề mặt của kính của lenspieces. |
Paniagua also won a number of special awards including Best Hair, Best secret personality, Miss Eyewear, Best Face, Miss Digital Moviestar, Gold Candidate and Best Smile. Paniagua cũng giành được một số giải thưởng đặc biệt bao gồm Tóc đẹp nhất, Cá tính bí mật nhất, Hoa hậu kính mắt, Gương mặt đẹp nhất, Hoa hậu kỹ thuật số Moviestar, Ứng cử viên vàng và Nụ cười đẹp nhất. |
"3D Custom Eyewear The Next Focal Point For 3D Printing". Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2013. ^ “3D Custom Eyewear The Next Focal Point For 3D Printing”. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ eyewear trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới eyewear
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.