up to date trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ up to date trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ up to date trong Tiếng Anh.

Từ up to date trong Tiếng Anh có các nghĩa là cập nhật, hiện đại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ up to date

cập nhật

adjective verb

I must be up to date for our visitors.
Ta phải được cập nhật về khách đến thăm.

hiện đại

adjective

in the most up-to-date conservation practices.
và các biện pháp hiện đại khác.

Xem thêm ví dụ

Only incomplete manuscripts for some parts were available, and the language used was not up-to-date.
Chỉ có các bản chép tay không đầy đủ của một số phần Kinh Thánh, và ngôn ngữ chưa cập nhật.
It's important that you familiarise yourself with and keep up to date on Google's third-party policy.
Điều quan trọng là bạn cần tự làm quen và tiếp tục cập nhật chính sách đối với bên thứ ba của Google.
We use phone number verification to make sure that your information is accurate and up to date.
Chúng tôi sử dụng quá trình xác minh số điện thoại để đảm bảo rằng thông tin của bạn là chính xác và cập nhật.
(See the box “Is Your Teaching Up-to-Date?”)
(Xem khung “Sự dạy dỗ của bạn đã được cập nhật?”).
Next, check your device's app store to make sure the Google Calendar app is up to date.
Tiếp theo, hãy kiểm tra cửa hàng ứng dụng trên thiết bị của bạn để đảm bảo ứng dụng Lịch Google được cập nhật.
Supply hours explicitly for these days to ensure that users know that your hours are up-to-date.
Cung cấp giờ rõ ràng cho những ngày này để đảm bảo người dùng biết giờ của bạn đã được cập nhật.
We just want to be kept up-to-date.
Chúng tôi chỉ muốn được cập nhật thông tinthôi.
(An up-to-date schedule should be posted on the information board.)
(Một chương trình cập nhật nên được gắn trên bảng thông báo).
Our system regularly crawls your site to provide the most up-to-date content in Google News.
Hệ thống của chúng tôi thường xuyên thu thập thông tin trang web của bạn để cung cấp nội dung cập nhật nhất trong Google Tin tức.
I must be up to date for our visitors.
Ta phải được cập nhật về khách đến thăm.
Check to see if your payment method is up to date.
Kiểm tra xem phương thức thanh toán của bạn có cập nhật không.
To ensure timely delivery, make sure your contact information is up-to-date.
Để đảm bảo phân phối kịp thời, hãy đảm bảo thông tin liên hệ của bạn được cập nhật.
I thought I was rather up to date when I suggested that they share their views on blogs.
Tôi nghĩ rằng tôi đã khá hợp thời khi đề nghị rằng họ nên chia sẻ quan điểm của họ trên blog.
We recommend keeping your Android system and apps up to date.
Bạn nên thường xuyên cập nhật ứng dụng và hệ thống Android của mình.
Keep your merchant information up to date to keep clear communications with customers (for example, reduce chargeback disputes).
Hãy luôn cập nhật thông tin người bán để giữ có thể trao đổi với khách hàng một cách rõ ràng, minh bạch (ví dụ như giảm thiểu tranh cãi về phí bồi hoàn).
Changing things such as the lighting, air temperature, odor, and up to date technology.
Thay đổi những thứ như ánh sáng, nhiệt độ không khí, mùi và công nghệ cập nhật.
Use the most up-to-date and complete information that you have to build trust with your customers.
Sử dụng thông tin cập nhật và đầy đủ nhất bạn có để xây dựng lòng tin với khách hàng.
Valuable time can be lost if the elders do not have up-to-date contact information.
Thời giờ quý báu có thể bị lãng phí nếu các trưởng lão không nhận được những thông tin cập nhật.
For the best experience with AdSense, we recommend you keep your browser up to date.
Để có trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng AdSense, bạn nên cập nhật trình duyệt của mình.
And I know your passport is up to date.
Và tôi biết là hộ chiếu của anh đã được làm mới.
To get Android apps on your Chromebook, make sure your Chrome OS version is up-to-date.
Để tải ứng dụng Android trên Chromebook, hãy đảm bảo phiên bản Chrome OS của bạn là phiên bản mới nhất.
Make sure that the patient’s documents containing his medical wishes are complete and up-to-date.
Hãy chắc chắn rằng những giấy tờ liên quan đến ý nguyện chữa trị y khoa được bổ sung, cập nhật đầy đủ.
Keep your business information on Google accurate and up to date by editing your Google My Business listing.
Hãy theo dõi để đảm bảo thông tin doanh nghiệp trên Google luôn chính xác và cập nhật bằng cách chỉnh sửa danh sách của bạn trên Google Doanh nghiệp của tôi.
If the dog is up to date on its vaccinations
Có các thông tin mới nhất về tiêm chủng của chó hay không
We use phone number verification to make sure that your information is accurate and up-to-date.
Chúng tôi sử dụng quá trình xác minh số điện thoại để đảm bảo rằng thông tin của bạn là chính xác và cập nhật.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ up to date trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới up to date

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.