upcoming trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ upcoming trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ upcoming trong Tiếng Anh.
Từ upcoming trong Tiếng Anh có nghĩa là sắp tới. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ upcoming
sắp tớiadjective Want to peek into Microsoft 's upcoming operating system ? Bạn có muốn liếc nhìn vào hệ điều hành sắp tới của Microsoft không ? |
Xem thêm ví dụ
So the next morning, when I woke up on too little sleep, worrying about the hole in the window, and a mental note that I had to call my contractor, and the freezing temperatures, and the meetings I had upcoming in Europe, and, you know, with all the cortisol in my brain, my thinking was cloudy, but I didn't know it was cloudy because my thinking was cloudy. Vì vậy sáng hôm sau, khi tôi thức dậy sau khi ngủ không đủ, lo lắng về lỗ hổng trên cửa sổ, nhớ rằng mình phải gọi nhà thầu, nhiệt độ lạnh cóng ngoài trời, và những cuộc gặp sắp tới ở châu Âu, và với tất cả cortisol ở trong não, suy nghĩ của tôi rất mờ mịt, nhưng tôi không biết suy nghĩ của tôi mơ hồ vì đầu óc tôi cũng mơ hồ. |
Any other details about the upcoming series are unknown, but the series will most likely be adaptations of the stories. Bất kỳ chi tiết nào khác về loạt phim sắp tới vẫn chưa được biết, nhưng rất có thể nội dung sẽ được chuyển thể từ những câu chuyện. |
Sports cards show sports teams, upcoming or live games, tournaments or content for different types of sports. Thẻ thể thao hiển thị các đội thể thao, trận đấu trực tiếp hoặc sắp diễn ra, giải đấu hoặc nội dung cho các bộ môn thể thao khác nhau. |
It first started in the year 2004 as a way for Team Shanghai Alice to publicly distribute the trial version for their upcoming games to the fans well in advance of releasing them on the internet; in addition, the 2004 Reitaisai featured a total of 114 participating circles. Nó lần đầu được tổ chức vào năm 2004 như là một cách để cho Team Shanghai Alice công bố phiên bản dùng thử của những tựa game sắp ra mắt cho fan trước khi phát hành chúng trên mạng; ngoài ra Reitaisai năm 2004 còn có 114 nhóm tham gia, và kể từ đó nhiều sản phẩm phái sinh của Touhou được tập hợp và bán ra tại đây. |
Rihanna also posted an interlude entitled "James Joint" in its entirety from the upcoming album on her website on April 21, 2015, as a "celebration of 420". Rihanna còn đăng tải một đoạn ngắn bài hát "James Joint" từ album này trên trang mạng của mình vào ngày 21 tháng 4 năm 2015. |
However, the cloud of dust leaving the camp which the townsmen indicated as a retreat was created by camp followers leaving before the upcoming battle. Tuy nhiên, đám bụi từ doanh trại mà những người dân ở thành phố tưởng là của một cuộc rút chạy được tạo bởi quân hậu cần cho trại, họ rời đi cho trận chiến sắp diễn ra. |
Encourage publishers to consider regular pioneering during the upcoming service year. Khuyến khích các công bố nghĩ đến việc làm tiên phong đều đều trong năm công tác mới. |
The Commission on Elections stated that despite the bombings, it did not see the need to place Jolo under its control and defer the upcoming February 6 plebiscite. Ủy ban bầu cử tuyên bố rằng mặc dù các vụ đánh bom, họ không thấy cần phải đặt Jolo dưới sự kiểm soát của mình và hoãn cuộc trưng cầu dân ý tiếp theo vào ngày 6/2. |
While promoting the album, Perry expressed she wanted her upcoming tour to be very visual. Trong khi quảng bá cho album, Perry chia sẻ cô muốn chuyến lưu diễn sắp tới phải thực sự ấn tượng về mặt hình ảnh. |
List of songs recorded by VIXX "Upcoming group VIXX releases 3rd video teaser for "Super Hero"". allkpop. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2016. ^ “Upcoming group VIXX releases 3rd video teaser for "Super Hero"”. allkpop. |
Krystal was also cast in leading roles in an upcoming Chinese movie, titled Unexpected Love along with EXO's Lay; and in the Chinese drama Graduation Season. Krystal cũng nhận vai diễn trong bộ phim Trung Quốc sắp tới, bộ phim điễn ảnh với tựa đề Unexpected Love, cùng Lay thành viên của nhóm EXO. |
Following the Marshalls operation, Halsey Powell departed Pearl Harbor on 30 May for rehearsals in connection with the upcoming Marianas invasions. Sau các hoạt động tại quần đảo Marshall, Halsey Powell khởi hành từ Trân Châu Cảng vào ngày 30 tháng 5 để tổng dượt cho cuộc đổ bộ tiếp theo lên quần đảo Mariana. |
(Matthew 6:9, 10) That Kingdom will destroy all human governments at “the [upcoming] war of the great day of God the Almighty” and will affect the entire earth. —Revelation 16:14, 16. (Ma-thi-ơ 6:9, 10) Nước đó sẽ hủy diệt tất cả chính phủ con người trong cuộc “chiến-tranh [sắp đến] trong ngày lớn của Đức Chúa Trời toàn-năng” và sẽ ảnh hưởng đến toàn thể trái đất.—Khải-huyền 16:14, 16. |
North Korea is currently soliciting economic cooperation and results from South Korea at the upcoming inter-Korean summit on September. Bắc Triều Tiên hiện đang kêu gọi hợp tác kinh tế và kết quả từ Hàn Quốc tại hội nghị thượng đỉnh liên Triều Tiên sắp tới vào tháng 9. |
Lately, though, Lady Danbury had been too preoccupied with her upcoming masquerade ball to defame James. Gần đây, mặc dù vậy, Phu nhân Danbury đã quá bận tâm về bữa tiệc hóa trang sắp tới để mà nhắc đến James. |
Niel reveals title track of upcoming repackaged album 'Spring Love'. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2015. ^ Niel reveals title track of upcoming repackaged album 'Spring Love'. |
In February 2006, France Football magazine conducted a poll among its readers as to who should be France's first-choice goalkeeper for the upcoming 2006 World Cup; Coupet received 69 percent of the votes (Barthez received 28 percent). Vào tháng 2 năm 2006, tạp chí France Football đưa ra một cuộc điều tra ý kiến độc giả xem ai nên là thủ môn số 1 cho đội tuyển Pháp ở World Cup; Coupet nhận được 69 phần trăm phiếu bầu trong khi Barthez chỉ có 28 phần trăm. |
If you turn on personal results for your Smart Display, you will automatically see personal results such as upcoming calendar events and commute info, as well as personalised YouTube video recommendations, on your home screen and as notifications. Nếu bạn bật kết quả cá nhân cho Màn hình thông minh, bạn sẽ tự động nhìn thấy kết quả cá nhân như các sự kiện lịch sắp tới và thông tin về lộ trình đi lại, cũng như các đề xuất video YouTube được cá nhân hóa, trên màn hình chính và dưới dạng thông báo. |
An upcoming star in high school baseball! Một ngôi sao bóng chày đang lên của trườngl! |
He was fired as director of the upcoming Guardians of the Galaxy Vol. Ông bị sa thải khỏi vị trí đạo diễn của bộ phim Guardians of the Galaxy Vol. |
The group released the digital single "To The Sky" on February 1, 2018, as a pre-release track of their upcoming EP. Nhóm phát hành đĩa đơn kỹ thuật số "To The Sky" vào ngày 1 tháng 2 năm 2018, như một bản phát hành trước khi phát hành EP sắp tới của họ. |
Polite recitations of past and upcoming activities, punctuated with some requests for blessings, cannot constitute the kind of communing with God that brings enduring power. Việc lễ độ kể lể về những việc làm vừa qua và sắp tới, kết thúc bằng một số lời cầu xin các phước lành không thể là cách giao tiếp với Thượng Đế mà mang lại quyền năng bền bỉ được. |
On the 40 Principlaes event, she performed the song "Para Siempre", which is set to be included on her upcoming album. Trong sự kiện 40 Principlaes, cô đã biểu diễn ca khúc "Para Siempre", được sắp đặt trong album sắp tới của cô. |
This decree issued by the triumvirate was motivated in part by a need to raise money to pay the salaries of their troops for the upcoming conflict against Caesar's assassins, Marcus Junius Brutus and Gaius Cassius Longinus. Sắc lệnh ban ra bởi bộ ba tam đầu chế này bắt nguồn một phần từ nhu cầu huy động tiền bạc để trả lương cho binh lính trong các trận đánh sắp diễn ra với những người đã ám sát Caesar, Marcus Junius Brutus và Gaius Cassius Longinus. |
In between tour dates, they worked alongside Nickelodeon pop singer Miranda Cosgrove on her upcoming debut album, released in 2009. Giữa các thời điểm tour diễn, họ đã làm việc cùng với ca sĩ nhạc Pop của Nickelodeon Miranda Cosgrove về album đầu tay sắp ra mắt của cô, phát hành vào năm 2009. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ upcoming trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới upcoming
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.