rick trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rick trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rick trong Tiếng Anh.
Từ rick trong Tiếng Anh có các nghĩa là đống, đụn, cây. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rick
đốngverb |
đụnverb |
câynoun |
Xem thêm ví dụ
He let me seek counsel and gain His permission to stay at Ricks College. Ngài để cho tôi tìm kiếm lời khuyên bảo và được Ngài cho phép ở lại trường Ricks College. |
She's protecting Rick. Con bé đang bảo vệ cho Rick. |
Rick, I know what I'm asking. Rick, tôi biết mình muốn gì. |
In the summer of 1977, Rick Hansen, working with the Canadian Wheelchair Sports Association, invited Fox to try out for his wheelchair basketball team. Mùa hè năm 1977 Rick Hansen, lúc đó đang làm việc cho Hiệp hội Thể thao Xe lăn Canada (Canadian Wheelchair Sports Association), đã mời Terry Fox thử chơi cho đội bóng rổ xe lăn của anh. |
To kick Rick out? Để đuổi Rick ư? |
I'm a better father than you, Rick. Tôi là người bố tốt hơn anh, Rick. |
Charlie doesn't share the news with Harper, but she discovers it after accidentally hearing Rick having phone sex with his ex. Charlie không tiết lộ điều này với Harper, tuy nhiên cô vẫn phát hiện ra khi tình cờ nghe Rick có cuộc trò chuyện tình cảm với vợ cũ. |
All right, so, Kit and Rick came back screwed-up. Kit và Rick quay lại và bị hoảng loạn. |
The Square Meater is an Australian breed of medium framed, polled cattle which were developed by Rick Pisaturo of Mandalong Park near Sydney, New South Wales in the early 1990s from a base of Murray Grey genetics. Bò Square Meater là một giống bò Úc có quy mô trung bình, không sừng, được nuôi dưỡng bởi Rick Pisaturo ở Mandalong Park gần Sydney, New South Wales vào đầu những năm 1990 từ cơ sở di truyền giống bò Murray Gray. |
Searls also sees VRM addressing some of what he calls the "unfinished business" of The Cluetrain Manifesto, which he co-wrote in 1999 with Christopher Locke, Rick Levine and David Weinberger. Searls cũng thấy VRM giải quyết một số điều mà ông gọi là "công việc còn dang dở" của Bản tuyên ngôn Cluetrain, do ông đồng sáng tác năm 1999 với Christopher Locke, Rick Levine và David Weinberger. |
Rick, Abraham, Carl and Morgan encounter a large horde who follow them back to the survivors' camp. Rick, Abraham, Morgan và Carl gặp phải một bầy xác sống lớn, chúng đã đi theo họ về khu trại. |
In my talk I related the advice you gave me when I graduated from Idaho Falls High School and had made plans to attend Ricks College. Trong bài nói chuyện của mình, tôi kể lại lời khuyên của chủ tịch cho tôi khi tôi tốt nghiệp trường trung học Idaho Falls High School và dự định đi học trường Ricks College. |
Rick wants you to try for the car. Rick muốn cậu thử đến chỗ xe. |
"No Freedom" was written and produced by Dido and Rick Nowels, who has previously worked with her on the hit 'White Flag', while Rollo Armstrong co-produced it. "No Freedom" được viết và sản xuất bởi Dido và Rick Nowels, người trước đây tham gia hợp tác trong bản nhạc ăn khách, "White Flag" của cô, trong khi Rollo Armstrong tham gia đồng sản xuất nó. |
I've been thinking about Rick's plan. Tôi đã nghĩ về kế hoạch của Rick. |
And I'd really like to get a response if Rick is able to do it. Và tôi rất muốn có câu trả lời nếu Rick có thể làm nó. |
Please, you can see what kind of people we are. Rick: Làm ơn, ông biết con người chúng tôi như nào rồi mà. |
You wanna talk about what I can do, Rick? Anh muốn nói đến việc tôi có thể làm gì, Rick? |
Rick, give me more time with him! Rick, Cho tôi thêm thời gian! |
Rick's survivors fight them off. Cả hai bố con Rick cùng hạ hết chúng. |
They think I’m fine.” —Rick. Họ cứ nghĩ tôi vẫn ổn.”—Liêm. |
Rick manages to regain his morality when agreeing to join them and is able to be a father once more, but antagonists seeking to exploit his group force him to remain hardened. Rick xoay sở thành công để giữ lại nhân cách của mình khi đồng ý tham gia vào cộng đồng của họ và có thể trở thành một người cha một lần nữa, nhưng những kẻ thù đã tìm cách lợi dụng nhóm của anh, điều đó khiến anh phải duy trì sự cứng rắn, cương quyết của mình. |
Rick's gonna wonder where we went. Rick sẽ lo lắng chúng ta đi đâu đấy |
Jones is rescued from the Zone by Kree leader the Supreme Intelligence, who unlocks hidden mental powers (the Destiny Force) in Rick Jones himself, Rick then sends a wave of Golden Age heroes with the Avengers against the Skrulls, ending the war. Jones được lãnh đạo Kree giải cứu Trí thông minh tối cao, người giải phóng sức mạnh tinh thần tiềm ẩn (Lực lượng định mệnh) trong chính Rick Jones, Rick sau đó gửi một làn sóng Thời đại hoàng kim những anh hùng với Avengers chống lại Skrull, kết thúc chiến tranh. |
Rick says he and Dan got separated. Rick bảo nó và Dan không đi cùng nhau. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rick trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới rick
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.