revise trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ revise trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ revise trong Tiếng Anh.
Từ revise trong Tiếng Anh có các nghĩa là ôn, ôn tập, sửa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ revise
ônverb (to look over again) So if you've done your revision, there will be no surprises. Nên nếu các em đã ôn bài thì sẽ không thấy câu nào lạ đâu. |
ôn tậpverb (to look over again) Could you revise for your architecture exams Liệu bạn có thể ôn tập cho bài kiểm tra kiến trúc |
sửaverb Didn't your agents give you the revised rules? Đại diện của anh không đưa anh kịch bản sửa lại à? |
Xem thêm ví dụ
Strasser disagreed with Hitler on many parts of the party platform, and in November 1926 began working on a revision. Strasser bất đồng với Hitler về nhiều phần trong cương lĩnh đảng và từ tháng 11 năm 1926 ông bắt đầu có một sự xét lại. |
Director Sunao Katabuchi tried to add accurate details to the backgrounds of the film, such as one shot which took over 20 revisions to get right, using aerial photographs to estimate the size of a shop and interviewing over 10 elderly residents. Đạo diễn Katabuchi Sunao chia sẻ, ông đã cố gắng thêm những chi tiết chân thực và chính xác vào bối cảnh của bộ phim, ví dụ như một cảnh chụp cần sửa 20 lần mới ưng ý, hay sử dụng ảnh vệ tinh để đo kích thước của một cửa tiệm và phỏng vấn với trên 10 người dân lớn tuổi. |
A feature of the revised New World Translation that can be used in the ministry. Một mục trong Bản dịch Thế Giới Mới hiệu đính (Anh ngữ) có thể dùng trong thánh chức. |
The revised charter set out to promote human rights, fundamental freedoms, and good governance in all member states. Hiến chương được tái xét này có mục đích xúc tiến nhân quyền, các quyền tự do cơ bản, và thiện chính trong toàn bộ các quốc gia thành viên. |
You may need to designate a more specific landing page or revise your ad text to improve retention. Bạn có thể cần chỉ định trang đích cụ thể hơn hoặc sửa lại văn bản quảng cáo của mình để tăng cường giữ chân. |
Most Bibles read as does the Revised Standard Version: “Truly, I say to you, today you will be with me in Paradise.” Hầu hết các bản dịch Kinh-thánh ghi giống như bản Revised Standard như sau: “Quả thật, ta nói cùng ngươi: hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi Ba-ra-đi”. |
Curricula and textbooks were revised, the nationalistic morals course was abolished and replaced with social studies, locally elected school boards were introduced, and teachers unions established. Chương trình giảng dạy và sách giáo khoa cũng được kiểm duyệt và sửa chữa lại, chương trình đạo đức đã được thay bằng giáo dục cộng đồng, trường nội trú địa phương cũng được giới thiệu với những giáo viên liên hợp. |
Two revised versions of the song were released in February 2012. Hai phiên bản chỉnh sửa lại của bài hát được phát hành vào tháng 2 năm 2012. |
He doggedly pursued that goal throughout his life, despite Catholic Church opposition, the indifference of his peers, seemingly endless revision problems, and his own worsening health. Ông kiên trì theo đuổi mục tiêu đó trong suốt cuộc đời mình, bất kể Giáo Hội Công Giáo chống đối, bạn bè thờ ơ, cũng như việc duyệt lại luôn gặp vấn đề và sức khỏe ngày càng yếu kém của ông. |
Also included is Office SharePoint Server 2007, a major revision to the server platform for Office applications, which supports Excel Services, a client-server architecture for supporting Excel workbooks that are shared in real time between multiple machines, and are also viewable and editable through a web page. Cùng được đóng gói là Office SharePoint Server 2007, một phiên bản lớn cho các nền tảng máy chủ để chạy các ứng dụng Office, hỗ trợ "Dịch vụ Excel", một kiến trúc client-server để hỗ trợ bảng tính Excel được chia sẻ trong thời gian thực giữa nhiều máy tính, và cũng có thể xem được và có thể chỉnh sửa thông qua một trang web. |
In his revision of Ochnaceae, Gilg provided a summary of van Tieghem's classification, as well as his own. Trong sửa đổi của mình về Ochnaceae, Gilg cung cấp một xem xét tổng quan về phân loại của van Tieghem cũng như về phân loại của chính ông. |
This document, which has been revised over many years, is today known as "The Moravian Covenant for Christian Living." Sau nhiều năm, văn kiện được hiệu đính và gọi là "Giao ước Moravian về nếp sống Cơ Đốc". |
He half expected Hermione to complain that this was a whole night of revision lost, but she didn’t say a word. Nó cứ đoán là Hermione sẽ phàn nàn thế là mất toi một buổi tối ôn bài, nhưng Hermione không nói một lời nào cả. |
Use these tips as a starting point to think about ways to design and revise your website: Hãy sử dụng các mẹo sau làm điểm xuất phát để suy nghĩ về các cách thiết kế và sửa đổi trang web của bạn: |
I remain troubled by the revised Ehrlich equation, I equals P times A divided by T2. Tôi vẫn gặp rắc rối bởi phép tính sửa đổi Ehrlich, I bằng P nhân A chia cho T2. |
In a statement to the press, a spokesman for the plaintiffs said the errors in this lawsuit apply to every significant Tongass timber sale decision between 1996 and 2008, before the Forest Service corrected errors in the deer model when the agency issued its revised Tongass Forest Plan in 2008. Trong một tuyên bố với báo chí, một phát ngôn viên nguyên đơn cho biết sai sót trong vụ kiện này áp dụng cho mọi quyết định bán gỗ Tongass đáng kể giữa năm 1996 đến 2008, trước khi Sở lâm nghiệp sửa chữa sai sót hươu mẫu khi cơ quan này đã ban hành Kế hoạch rừng Tongass sửa đổi trong năm 2008. |
Between 1937 and 1980, Bernasconi revised the taxonomy of a number of families: Pterasteridae, Luidiidae, Odontasteridae, Gonisasteridae, Ganeriidae, Asterinidae and Echinasteridae. Giữa năm 1937 và 1980, Bernasconi đã điều chỉnh phân loại của một số họ: Pterasteridae, Luidiidae, Odontasteridae, Gonisasteridae, Ganeriidae, Asterinidae và Echinasteridae. |
From the Self-Pronouncing Edition of the Holy Bible, containing the King James and the Revised versions Trích từ cuốn Self-Pronouncing Edition of the Holy Bible, có bản dịch King James và bản Kinh-thánh Revised |
Therefore, Aozora Bunko released the counter declaration against enforcement of the revised law on January 1, 2005; they started to collect the signatures for a petition on January 1, 2007. Vì thế,ngày 1 tháng 1 năm 2005, Aozora Bunko đã tuyên bố phản đối việc phải tuân theo Bộ luật sửa chữa; 2 năm sau, ngày 1 tháng 1 năm 2007, họ tiến hành thu thập chữ ký thỉnh cầu. |
All courses of study in priesthood and auxiliary organizations—for children, youth, and adults—were revised to center on the scriptures, to center on Jesus Christ, to center on the priesthood, and to center on the family. Tất cả các khóa học trong chức tư tế và các tổ chức bổ trợ—cho các thiếu nhi, giới trẻ, và người lớn—đã được sửa lại để tập trung vào thánh thư, Chúa Giê Su Ky Tô, chức tư tế, và gia đình. |
The interface was revised for Chessmaster 10th Edition and features animated 3D sets in which the pieces "walk" between squares and have simulated battles when a piece is taken, reminiscent of Battle Chess or the Wizard's chess set from Harry Potter. Giao diện đã được sửa lại trong phiên bản Chessmaster 10th Edition và các tính năng của bộ hoạt hình 3D, trong đó các mẫu cờ vua "bước" giữa các ô vuông và thể hiện một trận chiến mô phỏng khi một con cờ bị chiếu, làm gợi nhớ đến trò Battle Chess và bộ cờ vua Harry Potter Wizards. |
They “shall long enjoy the work of their hands.”—Isaiah 65:22, Revised Standard Version; Genesis 2:15. Họ “sẽ hằng hưởng công-việc tay mình làm”.—Ê-sai 65:22; Sáng-thế Ký 2:15. |
The game includes a revised translation with re-recorded voice acting using almost all of the original English voice cast. Trò chơi cũng bao gồm một bản dịch tái chỉnh sửa với phần lồng tiếng được thu âm lại bằng cách dùng tất cả dàn diễn viên lồng tiếng Anh trong bản gốc. |
To overcome the standard A330's nose-down body angle on the ground, the A330F uses a revised nose undercarriage layout to provide a level deck during cargo loading. Để đáp ứng tiêu chuẩn góc từ mũi xuống thân của A330, A330F sẽ sử dụng một cách bố trí bộ bánh đáp ở phần mũi đã được sửa chữa. |
Logic Designer's Handbook: Circuits and Systems (revised 2nd ed.). Logic Designer's Handbook: Circuits and Systems (ấn bản 2). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ revise trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới revise
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.