mange trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mange trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mange trong Tiếng Anh.
Từ mange trong Tiếng Anh có nghĩa là bệnh lở ghẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mange
bệnh lở ghẻnoun |
Xem thêm ví dụ
Sarcoptic mange is caused by the Sarcoptes scabies acari, which causes damage and itchiness in the skin of a large number of ungulate species worldwide. Mange Sarcoptic là do ghẻ acari Sarcoptes, gây thiệt hại và ngứa trên da của một số lượng lớn các loài động vật móng guốc trên toàn thế giới. |
It was part of the Champasak Kingdom in an area known as Muang Mang inhabited by minorities of Mon-Khymer groups. Nó là một phần đất thuộc Vương Quốc Champasak, khi đó gọi là Muang Mang, là nơi sinh sống của các tộc người Mon-Khmer. |
That's all I got, mang. Đó là tất cả những gì tôi có, Mang. |
Grand Empress Dowager Wang also ordered her nephew Wang Mang, the commander of the armed forces, to resign and transfer power to the Fus and the Dings. Thái hoàng thái hậu Vương Chính Quân ra Ngự lệnh cho người cháu trai của mình là Vương Mãng, chỉ huy của cấm quân, phải từ chức và chuyển giao quyền lực cho họ Phó và họ Đinh. |
General Vien cautioned against moving large military formations down Highway 19; he reminded Thieu of the Battle of Mang Yang Pass where the French Mobile Group 100 was destroyed in 1954. Về hướng rút quân, đại tướng Cao Văn Viên lưu ý về những nguy hiểm khó lường khi rút theo đường 19, ông nhắc lại thảm họa đã xảy ra đối với Binh đoàn cơ động số 100 của quân viễn chinh Pháp trên đường 19 năm 1954. |
MANG could never escape from his " Justice " Ốc Sên vừa thấy cậu ta đã khiếp sợ , quay người bỏ chạy |
Daka (Noor Mang) is another beautiful mountain of the valley. Núi Lớn là một trong hai ngọn núi đẹp của thành phố biển. |
Switzerland portal Official site of the town (available in French, English and German) Web site of the Roman Museum of Nyon (same languages as above link) Paléo Festival Rugby Club Nyon Ultimate Frisbee Club, Les Mange-Disques de Nyon La Redoute, Popular neighbourhood of Nyon Villa Sanluca, the boutique hotel in Nyon. Chủ đề Thụy Sĩ Trang chính thức của thị trấn (có sẵn bằng tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Đức) Trang web của bảo tàng La Mã ở Nyon (có cùng ngôn ngữ như liên kết trên) Lễ hội Paléo Câu lạc bộ bóng bầu dục Nyon Phố Redoute, khu phố nổi tiếng ở Nyon Villa Sanluca, khách sạn cổ điển ở Nyon. |
MANG has told us everything Mãnh đã kể hết mọi chuyện |
One is on Medny Island (Commander Islands, Russia), which was reduced by some 85–90%, to around 90 animals, as a result of mange caused by an ear tick introduced by dogs in the 1970s. Một là tại đảo Medny (quần đảo Commander, Nga), giảm khoảng 85-90%, khoảng 90 loài động vật, là kết quả của bệnh ghẻ lở gây ra bởi ve ký sinh tai từ chó du nhập trong những năm 1970. |
2 - Sunset Will Take You Away (Bình minh sẽ mang em đi) (2001) Vol. 2 - Bình minh sẽ mang em đi (2001) Vol. |
A thirteen-year-old Montagnard girl Y Kang was severely assaulted, beaten and kicked along with 16 Montagnard women and men by Vietnamese police in Gai Lai province, Plei Ku city, district Mang Yang, commune H'ra in Buon Kret Krot village on July 7, 2011. Một cô gái 13 tuổi người Trung Quốc, Y Kang đã bị cảnh sát Việt Nam tấn công, tấn công dữ dội cùng với 16 phụ nữ và nam giới ở tỉnh Gai Lai, thành phố Plei Ku, huyện Mang Yang, xã H'ra thuộc làng Buon Kret Krot vào ngày 7 tháng 7, Năm 2011. |
* Chi Tung & Thu Huyen, "Three Ducks Cost the Life of a Person" [Ba con vit nuot mot mang nguoi], Lao Dong, August 13, 2010. * Chí Tùng & Thu Huyền, "Ba con vịt nuốt một mạng người", Lao Động, ngày 13 tháng Tám năm 2010. |
Right, there's mange and vino in there. Rồi, có đồ ăn và rượu trong đó. |
Emperor Mangsong Mangtsen (Trimang Löntsen' or Khri-mang-slon-rtsan) married Thrimalö (Khri-ma-lod), a woman who would be of great importance in Tibetan history. Vua Mangsong Mangtsen (Trimang Löntsen hay Khri-mang-slon-rtsan) thành hôn với Thrimalö (Khri-ma-lod), một phụ nữ sau này đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Tây Tạng. |
Looks like she's got the mange. Có vẻ như cô bé bị ghẻ. |
Is that mange or buonic plague you're wearing? Anh đang bị ghẻ hay dịch hạch gì đó đúng không? |
He was succeeded by his infant grandson Trimang Lön (Khri-mang-slon). Cháu nội còn nhỏ tuổi của ông là Trimang Lön (Khri-mang-slon) lên kế vị. |
That's right, MANG... Đúng rồi, con sên |
On Cach Mang Thang Tam Street , near Bac Hai Park flower shops are bursting with apricot blossoms , daisies and many other flowers . Trên đường Cách Mạng Tháng Tám , gần Công viên Bắc Hải , nhiều cửa hàng hoa ngập tràn mai đang nở , cúc và nhiều loại hoa khác nữa . |
Colloquially called "Clyde's itch", it is thought to be caused by a type of mange. Được biết đến với cái tên "cái ngứa của Clyde", nó được nghĩ là do một loại bệnh ho gà. |
The most frequently diagnosed form of scabies in domestic animals is sarcoptic mange, caused by the subspecies Sarcoptes scabiei canis, most commonly in dogs and cats. Dạng ghẻ thường gặp nhất ở thú nuôi là ghẻ lở cơ (sarcoptic mange), gây ra bởi phân loài Sarcoptes scabiei canis, phổ biến nhất ở chó và mèo. |
Epizootic diseases, such as sarcoptic mange, are a serious threat. Nhiều bệnh lây sang người, chẳng hạn như ghẻ Sarcoptic, là một mối đe dọa nghiêm trọng cho chúng. |
King Minh Mang assigned him to administer a team of about 50 people, then he was made to the guard office. Vua Minh Mạng giao cho ông cai quản một cai đội khoảng 50 người, sau đó ông còn được làm đến chức quan thị vệ. |
Retrieved 3 September 2015. "- Denne rollen vil åpne mange dører for meg". Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2015. ^ “- Denne rollen vil åpne mange dører for meg”. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mange trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới mange
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.