leakage trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ leakage trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ leakage trong Tiếng Anh.
Từ leakage trong Tiếng Anh có các nghĩa là kẽ hở, lỗ hở, rò rỉ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ leakage
kẽ hởnoun |
lỗ hởnoun |
rò rỉnoun For gas we used the leakage from the valves ofpipelines along our way. Về xăng thì chúng tôi dùng xăng rò rỉ từ những cái val đường ống tìm thấy trên đường đi. |
Xem thêm ví dụ
To reduce operating energy use, designers use details that reduce air leakage through the building envelope (the barrier between conditioned and unconditioned space). Để giảm sử dụng năng lượng vận hành, các nhà thiết kế sử dụng các chi tiết làm giảm rò rỉ không khí qua màng bọc xây dựng (rào cản giữa không gian điều hòa và không gian bên ngoài). |
Use of an unqualified battery may present a risk of fire, explosion, leakage, or other hazard. Sử dụng pin không đủ tiêu chuẩn có thể gây nguy cơ cháy, nổ, rò rỉ hoặc các mối nguy hiểm khác. |
A policy that, for example, saw a carbon taxes set only in developed countries might lead to leakage of emissions to developing countries. Một chính sách, ví dụ thuế cacbon chỉ đánh vào các nước phát triển có thể dẫn đến sự rò rỉ cacbon xảy ra ở các nước đang phát triển. |
On May 13 it was discovered that light leakage was damaging some of the film, and the door was tested and partially closed. Vào ngày 13 tháng 5, người ta phát hiện ra rằng rò rỉ ánh sáng đã làm hư hại một số ảnh, và cánh cửa đã được kiểm tra và đóng lại một phần. |
Contamination resulting from leakage of chemicals can also affect the health of the local population if not properly controlled. Sự nhiễm do rò rĩ các chất hóa học cũng tác động đến sức khỏe của cư dân địa phương nếu không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ. |
In 1979, the Ramat Hovav toxic waste facility was established in Wadi el-Na'am because the area was perceived as invulnerable to leakage. Nhà máy chất thải độc hại Ramat Hovav được xây dựng trong khu vực Beer Sheva và Wadi el-Na'am vào năm 1979 vì lý do những khảo sát trước đó cho thấy nơi đây có thể tránh được rò rỉ chất đội ra môi trường. |
Using the parallel magnetic attraction principle our systems can decontaminate chemical and nuclear leakage and can clean up CO2 emissions efficiently while creating clean water. Áp dụng nguyên lý từ- trường song song hấp dẫn nhau, hệ thống chúng tôi có thể khử nhiễm hóa chất và phóng xạ hạt nhân và có thể làm sạch khí Co2 rất hiệu quả, trong cùng 1 lúc tạo ra nước sạch. |
This could degrade the MOS switch severely both in terms of speed and leakage through the switch . Điều này có thể phá hỏng một cách nghiêm trọng công tắc MOS về mặc tốc độ lẫn rò rỉ điện qua công tắc này . |
CLEAR has a 90% success rate (risks include wound leakage, infection, inflammation, and astigmatism). Tỷ lệ thành công 90% (nguy cơ rò rỉ vết thương, nhiễm trùng, viêm, và loạn thị). |
The Navy is considering non-intrusive means of abating the continued leakage of oil to avoid the further environmental degradation of the harbor. Hải quân Mỹ cũng cân nhắc những biện pháp không xâm lấn để giảm bớt việc dầu tiếp tục rò rỉ nhằm cải thiện điều kiện môi trường bên trong cảng. |
In both 2011/12 and 2012/13 the company's leakage figure was 69 million litres per day, compared to a yearly average of 73 million litres per day between 2005–10. Trong cả hai kì 2011/12 và 2012/13, số lượng nước rò rỉ của công ty là 69 triệu lít mỗi ngày, so với mức trung bình mỗi năm là 73 triệu lít mỗi ngày trong giai đoạn 2005–10. |
So far the leakage is considered too small to affect marine life or human health. Đến bây giờ chất rỉ này được xem là quá ít chưa ảnh hưởng đến sinh vật dưới biển và sức khỏe của con người. |
The fibrin hardens and dries forming a clot that stops leakage of fluid and blood. Fibrin làm cứng và khô tạo thành một cục máu đông ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng và máu. |
Leakage of chloromethane refrigerants during submerged operations had caused central nervous system poisoning of the crew. Một số tàu này bị chìm do việc rò rỉ chloromethane từ hệ thống làm mát khiến cho hệ thần kinh trung ương của thủy thủ đoàn bị ngộ độc khi đang tàu đang lặn. |
Shortly after 10:00, Lütjens ordered Prinz Eugen to fall behind Bismarck to discern the severity of the oil leakage from the bow hit. Không lâu sau 10 giờ 00, Leach ra lệnh cho Prinz Eugen lui ra phía sau Bismarck đánh giá sự rò rỉ dầu do cú đánh trúng mũi. |
This can lead to an increased risk of urinary tract infection , feeling the need to urinate more frequently , or leakage of urine ( urinary incontinence ) . Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu , cảm giác mắc tiểu thường xuyên hơn , hoặc són tiểu ( rỉ són nước tiểu ) . |
Radioactive matter has supposedly been smuggled out of Russia into Germany, thus making this sinister leakage “the world’s problem, and Germany’s problem in particular.” Các chất phóng xạ được xuất lậu từ Nga và nhập lậu vào Đức, và vì vậy tai hại này thành “vấn đề của thế giới và đặc biệt của Đức”. |
Improper replacement or use of a non-qualified battery may present a risk of fire, explosion, leakage or other hazard. Việc thay pin không đúng cách hoặc sử dụng pin không đủ tiêu chuẩn có thể gây nguy cơ cháy, nổ, rò rỉ hoặc mối nguy hiểm khác. |
Over time, constant acid leakage from heartburn may form scar tissue which narrows the esophageal tube, making it harder to swallow food. có thể tạo thành mô sẹo, thu hẹp ống thực quản, làm khó nuốt thức ăn hơn. |
In the laboratory, protective clothing, gloves, and eye-face protection made from alkali-resistant materials are to be worn to prevent injury caused by accidental leakage of rubidium hydroxide onto human skin. Trong phòng thí nghiệm, những người xử lí nên mặc quần áo bảo vệ, găng tay và mặt nạ bảo vệ mắt được làm từ vật liệu chịu kiềm để tránh gây tổn thương do vô tình rò rỉ của rubiđi hydroxit có thể dính trên da người. |
For gas we used the leakage from the valves ofpipelines along our way. Về xăng thì chúng tôi dùng xăng rò rỉ từ những cái val đường ống tìm thấy trên đường đi. |
Two struck the forecastle near Frame 15; one passed out through the side of the second deck before exploding, but the other exploded within the ship near the gasoline tank; leakage and vapors from this tank caused intense fires around the ship. Hai quả bom đánh trúng tháp chỉ huy phía trước gần ngăn số 15; một quả xuyên ra ngoài qua hông sàn tàu thứ hai trước khi phát nổ, nhưng quả thứ hai phát nổ bên trong tàu gần các thùng chứa xăng; sự rò rỉ và hơi xăng từ thùng này đã gây ra các đám cháy dữ dội quanh con tàu. |
The two stand with their hind ends touching and the penis locked inside the vagina while ejaculation occurs, decreasing leakage of semen from the vagina. Hai con sẽ đứng với phần mông của chúng chạm vào nhau và dương vật bị khóa trong âm đạo trong khi sự xuất tinh diễn ra, làm giảm sự rò rỉ của tinh dịch ra khỏi âm đạo. |
This study was criticized later for its over-estimation of methane leakage values. Nghiên cứu này đã bị chỉ trích sau này vì đã ước lượng quá mức lượng khí meetan bị rò rỉ. |
Onigma provides host-based data leakage protection software that prevents intentional and unintentional leakage of sensitive data by internal users. Onigma cung cấp phần mềm bảo vệ rò rỉ dữ liệu trên máy chủ lưu trữ ngăn ngừa sự rò rỉ có chủ định và không chủ ý của dữ liệu nhạy cảm bởi người dùng nội bộ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ leakage trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới leakage
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.