leak out trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ leak out trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ leak out trong Tiếng Anh.
Từ leak out trong Tiếng Anh có nghĩa là xì. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ leak out
xìverb Man I had some strong gases leaking out of my but that day. Thế là tôi cứ xì hơi suốt cả ngày. |
Xem thêm ví dụ
There's more to a bottle cap than keeping liquid from leaking out of glass! " Nó còn quan trọng hơn 1 cái nút chai giữ cho nước khỏi rơi ra! |
Don't worry, it'll never leak out Đừng lo, sẽ không có ai biết chuyện này cả |
Do you realize if this ever leaked out... Anh có nhận thấy nếu chuyện này lộ ra... |
Don't worry, it'll never leak out Đừng lo, chuyện này không lộ ra đâu. |
Mussolini was prepared to agree to the pact, but news of the deal leaked out. Mussolini chuẩn bị chấp thuận hiệp ước, song các tin tức về thỏa thuận này bị rò rỉ. |
Don' t worry, it' il never leak out Đừng lo, sẽ không có ai biết chuyện này cả |
This matter... do not let it leak out, even a bit. Vấn đề này... Đừng để nó rò rỉ, thậm chí một chút. |
The trouble is news of our plan are leaking out. Nhưng rắc rối là tin tức về dự án của chúng tôi đang bị rò rỉ. |
And slowly, that idea is leaking out to the cognitive sciences, the human sciences, economics, et cetera. Và một cách chậm chạp, ý tưởng đó lan ra các khoa học về nhận thức, các khoa học về con người, kinh tế và v...v... |
A few tears leaked out of the corners of Miranda’s eyes and fell onto her blue-green jersey. Mắt của Miranda nhòa lệ và rơi xuống cái áo thun màu xanh dương và xanh lá cây của nó. |
Whether they leak out depends on their size. Chúng có lọt ra hay không phụ thuộc vào kích thước của chúng. |
We have three days at best till the helium leaks out of those balloons. Chúng ta có 3 ngày tốt nhất cho đến khi khí hêli thoát ra khỏi những trái bóng đó. |
None of the radiation leaked out Phóng xạ không bị tràn ra ngoài |
Man I had some strong gases leaking out of my but that day. Thế là tôi cứ xì hơi suốt cả ngày. |
But what I mean is we have to develop now a program, a program for leaking out information. Nhưng điều tôi muốn nói ở đây là chúng ta cần phải xây dựng một chương trình, một chương trình tiết lộ thông tin. |
In October 2016, a user on Twitter leaked out official tutorial videos of an upcoming version of Paint for Windows 10. Vào tháng 10 năm 2016, một người dùng trên Twitter đã tiết lộ các video hướng dẫn chính thức về phiên bản Paint cho Windows 10. |
( If you still have a mercury thermometer , do not simply throw it in the trash where the mercury can leak out . ( Nếu bạn vẫn còn nhiệt kế thuỷ ngân thì không nên quăng vứt bừa bãi vì thuỷ ngân có thể rò rỉ ra ngoài . |
In 2000, Madonna's single "Music" was leaked out onto the web and Napster prior to its commercial release, causing widespread media coverage. Năm 2000, đĩa đơn Music của Madonna đã bị rò rỉ ra ngoài và được chia sẻ trên Napster trước khi đưa ra thị trường, tạo ra cơn sốt truyền thông phổ biến. |
There was LSD leaking out of Kesey's Veterans' Hospital experiments and other areas around the campus, and there was music literally in the streets. Thuốc gây mê LSD rò rỉ từ các thí nghiệm tại bệnh viện chăm sóc cựu chiến binh Keasy, và các khu vực khác xung quanh trường đại học, và âm nhạc náo loạn các con phố. |
Hydrogen dissolves in many metals, and, in addition to leaking out, may have adverse effects on them, such as hydrogen embrittlement, leading to cracks and explosions. Hydro hòa tan trong nhiều kim loại, và khi rò rỉ có thể có những ảnh hưởng xấu đến các kim loại như tính giòn do hydro, làm rạn nứt và gây nổ. |
I'll let it leak out... that we have a secret eyewitness... who's going to blow the case wide open and connect Lovecraft to the Wayne killings. Tôi sẽ để tin này lộ ra rằng chúng ta có một nhân chứng bí mật có thể mở rộng vụ án và liên kết Lovecraft với vụ sát hại nhà Wayne. |
Microsoft is expected to show off Windows Phone 8 at a developer event next week , however , a few screenshots of the mobile operating system have leaked out a little early . Dự kiến Microsoft sẽ trình làng Windows Phone 8 tại sự kiện các nhà phát triển vào tuần tới , tuy nhiên , một vài ảnh chụp hệ điều hành di động này đã rò rỉ hơi sớm . |
A paper cup is a disposable cup made out of paper and often lined or coated with plastic or wax to prevent liquid from leaking out or soaking through the paper. Cốc giấy là một loại cốc làm bằng giấy và thường được lót bằng nhựa hoặc sáp để ngăn chặn chất lỏng rò rỉ ra ngoài hoặc ngấm qua giấy. |
This allows the pressure to be carried all the way to the top and not be leaked out into the loose gravel or soil that are normally under the geyser fields. Điều này cho phép áp suất tác dụng lên tất cả các hướng lên tới đỉnh và không bị rò rỉ ra khỏi sỏi hoặc đất xốp thường ở dưới các khu vực mạch nước phun. |
If the recent leaks coming out of the White House prove to be true, the president could face... Nếu những tin rò rỉ từ Nhà Trắng vừa qua được xác minh là đúng, Tổng thống có thể phải đối mặt... |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ leak out trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới leak out
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.