get started trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ get started trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ get started trong Tiếng Anh.
Từ get started trong Tiếng Anh có các nghĩa là bắt đầu, Bắt đầu, khởi đầu, chạy, phần đầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ get started
bắt đầu
|
Bắt đầu
|
khởi đầu
|
chạy
|
phần đầu
|
Xem thêm ví dụ
Find helpful resources to help you get started—articles, videos, and more. Tìm tài nguyên hữu ích để giúp bạn bắt đầu—bài viết, video, v.v. |
How to get started with Google Ads Cách bắt đầu với Google Ads |
The site features resources that teach teens how to get started using FamilySearch. Trang mạng này mô tả những tài liệu dạy các thanh thiếu niên cách bắt đầu sử dụng FamilySearch. |
I'm just getting started. Chỉ là khởi động thôi |
How did I get started in this business? Tôi tham gia vào lĩnh vực này như thế nào? |
Learn more about getting started with Content API for Shopping Tìm hiểu thêm về cách bắt đầu với Content API for Shopping. |
You better get started. Anh nên bắt đầu hành động. |
Now is time to get started programming in Python. Giờ là lúc bắt đầu lập trình bằng Python. |
We hope this will help you get started. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp bạn bắt đầu. |
So how did I get started cartooning? Tôi bắt đầu làm phim hoạt hình như nào nhỉ? |
Then let's get started. Vậy bắt đầu thôi. |
Let' s get started Bắt đầu thôi nào |
Just getting started? Vừa mới bắt đầu? |
I'd like to get started on all the files. Tôi muốn bắt đầu với các hồ sơ. |
These are the main steps for getting started with Ad Exchange Mobile In-app: Đây là các bước chính để bắt đầu với tính năng Trong ứng dụng trên thiết bị di động Ad Exchange: |
It's just getting started. Chỉ vừa bắt đầu thôi. |
To get started, jump to Create and manage smart display campaigns. Để bắt đầu, hãy chuyển đến Tạo và quản lý Chiến dịch hiển thị thông minh. |
3 Getting Started: Many of us find it difficult to start conversations with strangers. 3 Để bắt đầu: Nhiều người trong chúng ta thấy khó bắt chuyện với người lạ. |
Would anyone like to leave before we get started? Ai muốn đi ra trước khi chúng ta bắt đầu? |
Let's get started. Bắt đầu thôi nào. |
How would it all get started? Làm sao làm được chuyện đó? |
Use this step-by-step guide to get started Hãy sử dụng hướng dẫn từng bước này để bắt đầu |
So lets get started, this should be a lot of fun. Hãy cùng bắt đầu! Rất nhiều điều thú vị phía trước. |
To get started, identify the business type that represents your products or services. Để bắt đầu, xác định loại hình doanh nghiệp đại diện cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ get started trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới get started
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.